• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:GiangTô(江苏)
  • 单数和复数:专有名词通常没有单复数之分。
  • 修饰语:专有名词一般不接受形容词修饰。
  • 1. GiangTô, Trung Quốc
  • 意思:中国江苏省
  • 例句:GiangTô là một tỉnh ở miền đông Trung Quốc.(江苏是中国东部的一个省份。)
  • 2. Thung lũng sông Trường Giang
  • 意思:长江三角洲
  • 例句:Thung lũng sông Trường Giang bao gồm ba tỉnh: GiangTô, Zhejiang và Anhui.(长江三角洲包括三个省份:江苏、浙江和安徽。)
  • 3. Nông nghiệp GiangTô
  • 意思:江苏农业
  • 例句:Nông nghiệp GiangTô là một trong những ngành quan trọng của tỉnh.(农业是该省的一个重要行业。)
  • 将“GiangTô”与“江苏”联系起来:
  • GiangTô:可以联想到“Giang”(江)和“Tô”(苏),即“江”指长江,“苏”指江苏的简称。
  • 江苏:可以联想到“江”(长江)和“苏”(鱼米之乡),即江苏因地处长江下游而得名,且以鱼米之乡著称。
  • 1. 描述地理位置
  • GiangTô nằm ở vị trí trọng yếu trong khu vực đông bắc của Trung Quốc.(江苏位于中国东北地区的重要位置。)
  • 2. 讨论经济发展
  • GiangTô là một trong những tỉnh phát triển nhanh chóng nhất của Trung Quốc.(江苏是中国发展最快的省份之一。)
  • 3. 介绍文化特色
  • GiangTô có nhiều di tích lịch sử và văn hóa truyền thống.(江苏有许多历史遗迹和传统文化。)