- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kháng nguyên(抗原)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kháng nguyên(各种抗原)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抗原。例如:kháng nguyên vi rút(病毒抗原)
1. kháng nguyên vi rút- 意思:病毒抗原
- 例句:Kháng nguyên vi rút là một loại kháng nguyên có trong virus.(病毒抗原是病毒中的一种抗原。)
2. kháng nguyên vi khuẩn- 意思:细菌抗原
- 例句:Kháng nguyên vi khuẩn có thể kích hoạt miễn dịch của cơ thể.(细菌抗原可以激活身体的免疫反应。)
3. kháng nguyên protein- 意思:蛋白质抗原
- 例句:Nhiều kháng nguyên protein được sử dụng trong việc nghiên cứu miễn dịch.(许多蛋白质抗原被用于免疫研究。)
4. kháng nguyên tự thân- 意思:自身抗原
- 例句:Kháng nguyên tự thân có thể kích thích phản ứng tự miễn dịch.(自身抗原可以刺激自身免疫反应。)
5. kháng nguyên ngoại lai- 意思:外来抗原
- 例句:Kháng nguyên ngoại lai thường được cơ thể nhận diện và kích hoạt miễn dịch.(外来抗原通常被身体识别并激活免疫。)
将“kháng nguyên”拆分成几个部分,分别记忆:- kháng:可以联想到“kháng”(抗),表示抵抗或反对的意思。
- nguyên:可以联想到“nguyên”(原),表示原始或根本的意思。
1. 描述抗原在免疫学中的作用- 免疫反应:
- Kháng nguyên kích thích tế bào bạch cầu sản sinh kháng thể.(抗原刺激白细胞产生抗体。)
- Kháng nguyên là một yếu tố quan trọng trong quá trình miễn dịch.(抗原是免疫过程中的一个重要因素。)
2. 描述抗原的类型- 抗原分类:
- Kháng nguyên có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc và cấu trúc hóa học.(抗原可以根据来源和化学结构进行分类。)
- Kháng nguyên vi khuẩn và vi rút là hai loại kháng nguyên phổ biến.(细菌抗原和病毒抗原是两种常见的抗原。)
3. 描述抗原在疫苗开发中的应用- 疫苗开发:
- Kháng nguyên được sử dụng trong việc phát triển vaccine để kích hoạt miễn dịch.(抗原被用于开发疫苗以激活免疫。)
- Vaccine thường chứa một hoặc nhiều loại kháng nguyên để kích thích miễn dịch.(疫苗通常包含一种或多种抗原以刺激免疫。)