• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khung hỉ dưỡng(度假村)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khung hỉ dưỡng(多个度假村)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的度假村。例如:khung hỉ dưỡng cao cấp(高级度假村)
    1. khung hỉ dưỡng biển
  • 意思:海滨度假村
  • 例句:Khung hỉ dưỡng biển là một nơi lý tưởng để nghỉ dưỡng và thư giãn.(海滨度假村是休息和放松的理想之地。)
  • 2. khung hỉ dưỡng núi
  • 意思:山区度假村
  • 例句:Khung hỉ dưỡng núi thường có không khí trong lành và cảnh quan đẹp.(山区度假村通常空气清新,风景优美。)
  • 3. khung hỉ dưỡng trong thành phố
  • 意思:城市度假村
  • 例句:Khung hỉ dưỡng trong thành phố thường có nhiều tiện ích và dịch vụ.(城市度假村通常有很多便利设施和服务。)
  • 4. khung hỉ dưỡng du lịch
  • 意思:旅游度假村
  • 例句:Khung hỉ dưỡng du lịch thường có nhiều hoạt động giải trí và vui chơi.(旅游度假村通常有很多娱乐和游乐活动。)
  • 5. khung hỉ dưỡng nghỉ dưỡng
  • 意思:休闲度假村
  • 例句:Khung hỉ dưỡng nghỉ dưỡng là nơi để người dân nghỉ ngơi và giảm stress.(休闲度假村是人们休息和减压的地方。)
    将“khung hỉ dưỡng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khung:可以联想到“khung”(框架),度假村是一个提供休闲和娱乐的框架。
  • hỉ dưỡng:可以联想到“hỉ”(喜)和“dưỡng”(养),度假村是一个让人快乐和养生的地方。
    1. 描述度假村的设施
  • 设施特征:
  • Khung hỉ dưỡng thường có các tiện ích như hồ bơi, phòng tập gym, và các dịch vụ khác.(度假村通常有游泳池、健身房等便利设施。)
  • Khung hỉ dưỡng có các phòng nghỉ dưỡng tiện nghi và thoải mái.(度假村有舒适和宽敞的客房。)
  • 2. 描述度假村的活动
  • 活动安排:
  • Khung hỉ dưỡng thường tổ chức các hoạt động như yoga, tennis, và các trò chơi ngoài trời.(度假村经常组织瑜伽、网球和户外活动。)
  • Khung hỉ dưỡng có các chương trình ăn uống và giải trí cho cả gia đình.(度假村为全家人提供餐饮和娱乐项目。)
  • 3. 描述度假村的位置
  • 地理位置:
  • Khung hỉ dưỡng thường nằm ở những nơi có cảnh quan đẹp và không khí trong lành.(度假村通常位于风景优美和空气清新的地方。)
  • Khung hỉ dưỡng có thể nằm ở gần biển, núi, hoặc trong thành phố.(度假村可能位于海边、山区或城市中。)