• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàu ngầm(潜艇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tàu ngầm(各种潜艇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的潜艇。例如:tàu ngầm chiến lược(战略潜艇)
    1. tàu ngầm
  • 意思:潜艇
  • 例句:Tàu ngầm là một loại tàu có khả năng lặn ngầm dưới mặt nước.(潜艇是一种能够潜入水下航行的船只。)
  • 2. tàu ngầm chiến lược
  • 意思:战略潜艇
  • 例句:Tàu ngầm chiến lược thường được trang bị với tên lửa hạt nhân.(战略潜艇通常装备有核导弹。)
  • 3. tàu ngầm công tác
  • 意思:工作潜艇
  • 例句:Tàu ngầm công tác được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ dưới nước.(工作潜艇被用来执行水下任务。)
  • 4. tàu ngầm du lịch
  • 意思:旅游潜艇
  • 例句:Tàu ngầm du lịch cho phép du khách ngắm nhìn cảnh dưới nước.(旅游潜艇允许游客观赏水下景观。)
  • 5. tàu ngầm học thuật
  • 意思:科研潜艇
  • 例句:Tàu ngầm học thuật được sử dụng để nghiên cứu sinh thái và môi trường dưới nước.(科研潜艇被用来研究水下生物和环境。)
    将“tàu ngầm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tàu:可以联想到“tàu”(船),潜艇是一种特殊的船只。
  • ngầm:可以联想到“ngầm”(潜),潜艇能够潜入水下。
    1. 描述潜艇的特征
  • 技术特征:
  • Tàu ngầm có thể lặn sâu xuống 300 mét dưới mặt nước.(潜艇可以潜入水下300米深。)
  • Tàu ngầm được thiết kế để chịu được áp lực lớn dưới nước.(潜艇被设计成能够承受水下的巨大压力。)
  • 2. 描述潜艇的用途
  • 军事用途:
  • Tàu ngầm là một vũ khí quan trọng trong quân đội.(潜艇是军队中的重要武器。)
  • Tàu ngầm có thể sử dụng để đánh phá tàu bè địch.(潜艇可以用来攻击敌方船只。)
  • 3. 描述潜艇的操作
  • 操作过程:
  • Tàu ngầm cần được điều khiển cẩn thận để tránh va chạm với đáy đáy.(潜艇需要小心操控以避免与海底相撞。)
  • Tàu ngầm có thể điều chỉnh độ sâu ngầm theo yêu cầu nhiệm vụ.(潜艇可以根据任务需求调整潜行深度。)