trứngcá
河内:[t͡ɕɨŋ˧˦kaː˧˦]
顺化:[ʈɨŋ˦˧˥kaː˨˩˦]
胡志明市:[ʈɨŋ˦˥kaː˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trứng cá(鱼卵)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trứng cá(各种鱼卵)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鱼卵。例如:trứng cá biển(海鱼卵)
使用场景
- 1. 描述鱼卵的营养价值
- 营养价值:
- Trứng cá chứa nhiều protein và axit amin cần thiết cho cơ thể.(鱼卵含有许多必需的蛋白质和氨基酸。)
- Trứng cá có hàm lượng chất béo không tốt cho sức khỏe nếu ăn quá nhiều.(鱼卵含有对健康不利的不饱和脂肪,如果吃得太多。) 2. 描述鱼卵的食用方法
- 食用方法:
- Trứng cá có thể được ăn sống hoặc nấu chín.(鱼卵可以生吃或煮熟。)
- Trứng cá có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như sushi, caviar, và nhiều món khác.(鱼卵可以被加工成多种不同的菜肴,如寿司、鱼子酱等。) 3. 描述鱼卵的来源和种类
- 来源和种类:
- Trứng cá có nguồn gốc từ nhiều loại cá khác nhau như cá hồi, cá trích, và nhiều loại cá biển khác.(鱼卵来自多种不同的鱼,如鲑鱼、鳟鱼和许多其他海洋鱼类。)
- Trứng cá có thể được tìm thấy ở các vùng biển và sông khắp nơi trên thế giới.(鱼卵可以在世界各地的海域和河流中找到。)
联想记忆法
- 将“trứng cá”拆分成几个部分,分别记忆:
- trứng:可以联想到“trứng”(蛋),鱼卵类似于蛋的一种。
- cá:可以联想到“cá”(鱼),鱼卵是鱼产下的卵。
固定搭配
- 1. trứng cá
- 意思:鱼卵
- 例句:Trứng cá là một nguồn thức ăn giàu chất dinh dưỡng.(鱼卵是一种营养丰富的食物。) 2. trứng cá biển
- 意思:海鱼卵
- 例句:Trứng cá biển thường được sử dụng để làm thức ăn nhanh.(海鱼卵通常被用来做快餐。) 3. trứng cá sông
- 意思:河鱼卵
- 例句:Trứng cá sông có hương vị đặc biệt và được nhiều người yêu thích.(河鱼卵有特别的香味,被许多人喜欢。) 4. trứng cá muối
- 意思:盐渍鱼卵
- 例句:Trứng cá muối là một món ăn truyền thống ở Nhật Bản.(盐渍鱼卵是日本的传统食物。) 5. trứng cá khô
- 意思:干鱼卵
- 例句:Trứng cá khô có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.(干鱼卵可以用于多种不同的菜肴。)