• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态、特征等。例如:cổ đại(古代的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:cổ đại hơn(更古代的),cổ đại nhất(最古代的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất cổ đại(非常古代的)
  • 1. thời cổ đại
  • 意思:古代时期
  • 例句:Thời cổ đại có nhiều văn hóa và truyền thống nổi tiếng.(古代时期有许多著名的文化和传统。)
  • 2. kiến trúc cổ đại
  • 意思:古代建筑
  • 例句:Kiến trúc cổ đại thường có những hình dạng và cấu trúc đặc biệt.(古代建筑通常有独特的形状和结构。)
  • 3. văn học cổ đại
  • 意思:古代文学
  • 例句:Văn học cổ đại của Việt Nam có nhiều tác phẩm kinh điển.(越南的古代文学有许多经典作品。)
  • 4. nghệ thuật cổ đại
  • 意思:古代艺术
  • 例句:Nghệ thuật cổ đại thường phản ánh văn hóa và phong tục của thời đại.(古代艺术通常反映了当时的文化和风俗。)
  • 5. lịch sử cổ đại
  • 意思:古代历史
  • 例句:Lịch sử cổ đại của Việt Nam có nhiều sự kiện quan trọng.(越南的古代历史有许多重要事件。)
  • 将“cổ đại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cổ:可以联想到“cổ”(古),表示时间上的古老。
  • đại:可以联想到“đại”(代),表示一个时代或时期。
  • 通过联想“cổ”和“đại”的含义,可以更好地记忆“cổ đại”(古代的)这个形容词。
  • 1. 描述古代时期的文化和传统
  • Cổ đại là thời kỳ có nhiều văn hóa và truyền thống nổi tiếng.(古代时期有许多著名的文化和传统。)
  • 2. 描述古代建筑的特点
  • Kiến trúc cổ đại thường có những hình dạng và cấu trúc đặc biệt.(古代建筑通常有独特的形状和结构。)
  • 3. 描述古代文学的价值
  • Văn học cổ đại của Việt Nam có nhiều tác phẩm kinh điển.(越南的古代文学有许多经典作品。)
  • 4. 描述古代艺术的反映
  • Nghệ thuật cổ đại thường phản ánh văn hóa và phong tục của thời đại.(古代艺术通常反映了当时的文化和风俗。)
  • 5. 描述古代历史的重要性
  • Lịch sử cổ đại của Việt Nam có nhiều sự kiện quan trọng.(越南的古代历史有许多重要事件。)