tượngđài

河内:[tɨəŋ˧˨ʔʔɗaːj˨˩] 顺化:[tɨəŋ˨˩ʔʔɗaːj˦˩] 胡志明市:[tɨəŋ˨˩˨ʔɗaːj˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tượng đài(纪念碑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tượng đài(各种纪念碑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的纪念碑。例如:tượng đài lịch sử(历史纪念碑)

使用场景


    1. 描述纪念碑的建立
  • 建立原因:
  • Tượng đài được xây dựng để tưởng niệm những sự kiện quan trọng trong lịch sử.(纪念碑是为了纪念历史上的重要事件而建造的。)
  • Tượng đài thường được xây dựng ở những nơi có ý nghĩa lịch sử đặc biệt.(纪念碑通常建在具有特别历史意义的地方。)
  • 2. 描述纪念碑的意义
  • 纪念意义:
  • Tượng đài là biểu tượng của sự nhớ lại và tôn vinh những người đã hy sinh.(纪念碑是回忆和尊敬那些牺牲的人的象征。)
  • Tượng đài cũng thể hiện tinh thần và giá trị văn hóa của một dân tộc.(纪念碑也体现了一个民族的精神和文化价值。)
  • 3. 描述纪念碑的参观
  • 参观活动:
  • Nhân dịp lễ kỷ niệm, nhiều người đến thăm và kính仰 tượng đài.(在纪念日,许多人来参观并敬仰纪念碑。)
  • Tượng đài là một địa điểm quan trọng để học hỏi và truyền bá lịch sử.(纪念碑是一个学习和传播历史的重要地点。)

联想记忆法


    将“tượng đài”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tượng:可以联想到“tượng”(像),纪念碑通常有雕像或图像。
  • đài:可以联想到“đài”(台),纪念碑通常建在高台上。

固定搭配


    1. tượng đài lịch sử
  • 意思:历史纪念碑
  • 例句:Tượng đài lịch sử được xây dựng để tưởng niệm những người anh hùng đã hy sinh.(历史纪念碑是为了纪念那些牺牲的英雄而建造的。)
  • 2. tượng đài chiến thắng
  • 意思:胜利纪念碑
  • 例句:Nhân dân thành phố đã cùng nhau xây dựng tượng đài chiến thắng.(市民们一起建造了胜利纪念碑。)
  • 3. tượng đài tự do
  • 意思:自由纪念碑
  • 例句:Tượng đài tự do là biểu tượng của sự tự do và quyền tự quyết.(自由纪念碑是自由和自决权的象征。)
  • 4. tượng đài anh hùng
  • 意思:英雄纪念碑
  • 例句:Du khách thường đến thăm tượng đài anh hùng để tưởng niệm những người đã hy sinh.(游客经常来参观英雄纪念碑,以纪念那些牺牲的人。)
  • 5. tượng đài văn hóa
  • 意思:文化纪念碑
  • 例句:Tượng đài văn hóa thể hiện giá trị văn hóa của một dân tộc.(文化纪念碑体现了一个民族的文化价值。)