修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia Pa-ki-xtan(巴基斯坦国)
1. Pa-ki-xtan
意思:巴基斯坦
例句:Pa-ki-xtan là một quốc gia nằm ở miền nam Á Châu.(巴基斯坦是位于亚洲南部的一个国家。)
2. Quốc gia Pa-ki-xtan
意思:巴基斯坦国
例句:Quốc gia Pa-ki-xtan có một lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(巴基斯坦国有着悠久的历史和丰富的文化。)
3. Dân tộc Pa-ki-xtan
意思:巴基斯坦民族
例句:Dân tộc Pa-ki-xtan rất đa dạng về mặt tôn giáo và văn hóa.(巴基斯坦民族在宗教和文化方面非常多样。)
4. Món ăn Pa-ki-xtan
意思:巴基斯坦食物
例句:Món ăn Pa-ki-xtan thường được làm bằng các loại rau và gạo.(巴基斯坦食物通常由各种蔬菜和米饭制成。)
5. Ngữ pháp Pa-ki-xtan
意思:巴基斯坦语
例句:Ngữ pháp Pa-ki-xtan là ngôn ngữ chính thức của quốc gia Pa-ki-xtan.(巴基斯坦语是巴基斯坦的官方语言。)
将“Pa-ki-xtan”拆分成几个部分,分别记忆:
Pa:可以联想到“Pakistan”的首字母,作为记忆的起点。
ki:可以联想到“ki”这个音节,作为记忆的中间部分。
xtan:可以联想到“Pakistan”的尾音,作为记忆的结束部分。
1. 描述巴基斯坦的地理位置
Pa-ki-xtan nằm ở phía nam của châu Á, giáp giới với Afghanistan, Trung Quốc, Ấn Độ và Iran.(巴基斯坦位于亚洲南部,与阿富汗、中国、印度和伊朗接壤。)
2. 描述巴基斯坦的文化
Pa-ki-xtan có một nền văn hóa phong phú và đa dạng, kết hợp giữa các yếu tố của các dân tộc địa phương và ảnh hưởng từ các văn minh khác.(巴基斯坦有着丰富多样的文化,融合了当地民族的元素和来自其他文明的影响。)
3. 描述巴基斯坦的政治状况
Pa-ki-xtan là một quốc gia có chế độ chính trị dân chủ, với một hệ thống chính phủ liên bang.(巴基斯坦是一个民主国家,拥有联邦政府体系。)