• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểu tuyết(小雪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểu tuyết(各种小雪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的小雪。例如:tiểu tuyết mùa đông(冬季小雪)
    1. thời tiết có tiểu tuyết
  • 意思:有小雪的天气
  • 例句:Ngày mai dự kiến thời tiết có tiểu tuyết, nên mặc ấm khi ra ngoài.(明天预计有小雪,外出时要穿暖和。)
  • 2. mùa đông có nhiều tiểu tuyết
  • 意思:冬季有很多小雪
  • 例句:Mùa đông ở đây thường có nhiều tiểu tuyết, nên đường bộ có thể trơn trượt.(这里的冬天通常有很多小雪,所以路面可能会滑。)
  • 3. cảnh quan với tiểu tuyết
  • 意思:小雪景观
  • 例句:Cảnh quan với tiểu tuyết trong rừng cây thông rất đẹp.(松树林中的小雪景观非常美丽。)
    将“tiểu tuyết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu”(小),表示规模较小的雪。
  • tuyết:可以联想到“tuyết”(雪),小雪是雪的一种形式。
    1. 描述天气情况
  • 天气预报:
  • Tối nay có thể có tiểu tuyết, nên chuẩn bị ấm khi đi về.(今晚可能会有小雪,回家时要准备暖和。)
  • 2. 描述季节变化
  • 冬季特征:
  • Mùa đông đã đến, và ngày nào cũng có thể có tiểu tuyết.(冬天已经来临,任何一天都可能有小雪。)
  • 3. 描述自然景观
  • 雪景欣赏:
  • Khi nhìn ra ngoài, toàn cảnh quan trắng茫茫, với những vạt tuyết nhỏ đang rơi.(往外看去,全是白茫茫的景观,小雪花正在飘落。)