- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dưchấn(余震)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dưchấn(各种余震)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的余震。例如:dưchấn mạnh(强烈的余震)
- 1. dưchấn sau động đất
- 意思:地震后的余震
- 例句:Sau khi có một trận động đất lớn, thường có nhiều dưchấn sau động đất xảy ra.(在一次大地震之后,通常会有很多余震发生。)
- 2. dự báo dưchấn
- 意思:预测余震
- 例句:Các nhà khoa học đang nỗ lực để dự báo dưchấn càng chính xác càng tốt.(科学家们正在努力更准确地预测余震。)
- 3. ảnh hưởng của dưchấn
- 意思:余震的影响
- 例句:Ảnh hưởng của dưchấn có thể gây ra nhiều thiệt hại cho các công trình xây dựng.(余震的影响可能会对建筑造成很多损害。)
- 4. thời gian xảy ra dưchấn
- 意思:余震发生的时间
- 例句:Thời gian xảy ra dưchấn sau một trận động đất lớn có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.(一次大地震后的余震发生时间可能持续几小时到几天。)
- 将“dưchấn”拆分成几个部分,分别记忆:
- dư:可以联想到“dư”(余),余震是地震后剩余的震动。
- chấn:可以联想到“chấn động”(震动),余震是地震后的一种震动现象。
- 1. 描述余震的特征
- Thực tế địa chất:
- Dưchấn thường có cường độ thấp hơn so với động đất chính.(余震通常比主震的强度要低。)
- Dưchấn có thể xảy ra trong thời gian dài sau khi có động đất lớn.(余震可能在大地震后长时间内发生。)
- 2. 讨论余震的预警和准备
- Bảo vệ an ninh:
- Cần phải chuẩn bị cho các dưchấn có thể xảy ra sau khi có động đất lớn.(需要为大地震后可能发生的余震做好准备。)
- Các dịch vụ cứu hộ nên được chuẩn bị để ứng phó với các dưchấn.(救援服务应该准备好应对余震。)
- 3. 分析余震对建筑的影响
- Tác động lên kiến trúc:
- Các dưchấn có thể làm hỏng thêm các công trình đã bị ảnh hưởng bởi động đất chính.(余震可能会进一步破坏已经被主震影响的工程。)
- Các nhà thiết kế cần phải tính đến khả năng xảy ra dưchấn khi thiết kế các công trình.(设计师在设计工程时需要考虑到余震的可能性。)