• 感叹词:用来表达说话人的情感、态度或反应,通常独立使用,不作为句子的主要成分。例如:không sao(没问题)
  • 位置:感叹词通常位于句首或句末,也可以插入句子中间,用来强调语气。例如:Chúng ta sẽ không sao đâu.(我们不会有问题的。)
  • 语气:感叹词可以表达多种语气,如安慰、鼓励、惊讶等。例如:Không sao, bạn có thể làm được!(没问题,你能做到的!)
    1. không sao đâu
  • 意思:没问题,不要紧
  • 例句:Không sao đâu, bạn có thể làm được.(没问题,你能做到的。)
  • 2. không sao đâu nhé
  • 意思:没问题的,别担心
  • 例句:Không sao đâu nhé, mọi thứ sẽ ổn thôi.(没问题的,一切都会好的。)
  • 3. không sao đâu, không có gì
  • 意思:没问题,没什么大不了的
  • 例句:Không sao đâu, không có gì quan trọng lắm.(没问题,没什么大不了的。)
    将“không sao”拆分成几个部分,分别记忆:
  • không:可以联想到“không”(不),表示否定的意思。
  • sao:可以联想到“sao”(怎样),表示询问或关心对方的情况。
  • 通过联想“không sao”的两个部分,可以记住这个感叹词的意思是“没问题”或“不要紧”。
    1. 安慰他人
  • 当别人遇到困难或担忧时,可以用“không sao”来安慰对方。
  • Không sao đâu, bạn có thể làm được.(没问题,你能做到的。)
  • 2. 鼓励他人
  • 当别人缺乏信心时,可以用“không sao”来鼓励对方。
  • Không sao đâu nhé, mọi thứ sẽ ổn thôi.(没问题的,一切都会好的。)
  • 3. 表达轻松态度
  • 当遇到问题时,可以用“không sao”来表达轻松的态度。
  • Không sao đâu, không có gì quan trọng lắm.(没问题,没什么大不了的。)