- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cơ đốc đồ(基督徒)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những cơ đốc đồ(许多基督徒)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的基督徒。例如:cơ đốc đồ chân thành(虔诚的基督徒)
- 1. Cơ đốc giáo
- 意思:基督教
- 例句:Cơ đốc giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới.(基督教是世界上最大的宗教之一。)
- 2. Cơ đốc đồ mới tin
- 意思:新基督徒
- 例句:Cơ đốc đồ mới tin thường cảm thấy rất phấn khởi khi tham gia các buổi lễ.(新基督徒通常在参加礼拜时感到非常兴奋。)
- 3. Cơ đốc đồ lao thành
- 意思:老基督徒
- 例句:Cơ đốc đồ lao thành thường có nhiều kiến thức sâu về giáo lý.(老基督徒通常对教义有很深的了解。)
- 4. Cơ đốc đồ trong gia đình
- 意思:家庭中的基督徒
- 例句:Cơ đốc đồ trong gia đình thường truyền bá niềm tin cho các thành viên khác.(家庭中的基督徒通常会向其他家庭成员传播信仰。)
- 将“cơ đốc đồ”拆分成几个部分,分别记忆:
- cơ đốc:可以联想到“cơ bản”(基本),基督徒信仰基督教的基本教义。
- đồ:可以联想到“đồ đạc”(物品),基督徒作为信仰基督教的人,是宗教信仰的一种“物品”或象征。
- 1. 描述基督徒的信仰
- 信仰特征:
- Cơ đốc đồ tin vào Chúa Jesus Christ là Con của Thượng Đế.(基督徒相信耶稣基督是上帝的儿子。)
- Cơ đốc đồ thường đọc Thánh Kinh để tìm hiểu ý nghĩa của đức tin.(基督徒通常阅读圣经来了解信仰的意义。)
- 2. 描述基督徒的活动
- 宗教活动:
- Cơ đốc đồ thường đến nhà thờ để cầu nguyện và tham gia các buổi lễ.(基督徒经常去教堂祈祷和参加礼拜。)
- Cơ đốc đồ thường giúp đỡ người nghèo và những ai đang gặp khó khăn.(基督徒经常帮助穷人和有困难的人。)
- 3. 描述基督徒在社会中的角色
- 社会角色:
- Cơ đốc đồ trong xã hội thường truyền bá tình yêu và hòa bình.(社会中的基督徒通常传播爱与和平。)
- Cơ đốc đồ có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tổ chức charity.(基督徒在建立慈善组织中扮演着重要角色。)