- 形容词:用来描述或修饰名词,表达人或事物的性质、状态或特征。例如:hiếuthuận(孝顺的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:hiếuthuận hơn(更孝顺的),hiếuthuận nhất(最孝顺的)
- 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất hiếuthuận(非常孝顺的)
- 1. con hiếuthuận
- 意思:孝顺的孩子
- 例句:Con hiếuthuận là niềm tự hào của mỗi gia đình.(孝顺的孩子是每个家庭的骄傲。)
- 2. người hiếuthuận
- 意思:孝顺的人
- 例句:Người hiếuthuận luôn được xã hội khen ngợi.(孝顺的人总是受到社会的赞扬。)
- 3. hành động hiếuthuận
- 意思:孝顺的行为
- 例句:Hành động hiếuthuận của anh ấy đã cảm động cả gia đình.(他的孝顺行为感动了整个家庭。)
- 4. truyền thống hiếuthuận
- 意思:孝顺的传统
- 例句:Truyền thống hiếuthuận là một giá trị văn hóa quý giá của Việt Nam.(孝顺的传统是越南宝贵的文化价值。)
- 5. giáo dục hiếuthuận
- 意思:孝顺教育
- 例句:Giáo dục hiếuthuận là một phần quan trọng trong quá trình giáo dục con cái.(孝顺教育是教育孩子过程中的一个重要部分。)
- 将“hiếuthuận”拆分成几个部分,分别记忆:
- hiếu:可以联想到“hiếu”(孝),孝顺的第一个字,表示尊敬和照顾父母。
- thuận:可以联想到“thuận”(顺),孝顺的第二个字,表示顺从和听从父母。
- 通过联想“hiếu”和“thuận”的含义,帮助记忆“hiếuthuận”(孝顺的)这个形容词。
- 1. 描述一个人的孝顺品质
- Người hiếuthuận luôn chăm sóc và tôn trọng bố mẹ.(孝顺的人总是照顾和尊敬父母。)
- 2. 描述孝顺行为
- Hiếuthuận là hành động giúp đỡ bố mẹ khi họ già.(孝顺是在父母年老时帮助他们的行为。)
- 3. 强调孝顺的重要性
- Hiếuthuận là một giá trị quan trọng trong xã hội.(孝顺是社会中一个重要的价值。)
- 4. 讨论孝顺的传统
- Truyền thống hiếuthuận đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.(孝顺的传统已经传承了很多代。)
- 5. 提倡孝顺教育
- Giáo dục hiếuthuận giúp trẻ em hiểu biết về trách nhiệm và tôn trọng người lớn.(孝顺教育帮助孩子们理解责任和尊重长辈。)