• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thám hiểm(探险)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thám hiểm hiện tại(现在探险)、thám hiểm đã(已经探险过)、thám hiểm sẽ(将要探险)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Người thám hiểm(探险家)、thám hiểm rừng(探险森林)
    1. người thám hiểm
  • 意思:探险家
  • 例句:Người thám hiểm thường có tinh thần mạnh mẽ và thích khám phá.(探险家通常有坚强的精神和喜欢探索。)
  • 2. thám hiểm rừng
  • 意思:探险森林
  • 例句:Hôm nay chúng ta sẽ thám hiểm rừng và tìm hiểu về các loại động vật và thực vật.(今天我们将探险森林,了解各种动植物。)
  • 3. thám hiểm núi
  • 意思:探险山脉
  • 例句:Du lịch thám hiểm núi là một hoạt động rất thú vị và đầy thử thách.(探险山脉旅行是一项非常有趣和充满挑战的活动。)
  • 4. thám hiểm biển
  • 意思:探险海洋
  • 例句:Thám hiểm biển giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sinh vật sống dưới nước.(海洋探险帮助我们更清楚地了解水下生物。)
  • 5. thám hiểm không gian
  • 意思:太空探险
  • 例句:Thám hiểm không gian là một lĩnh vực khoa học đang phát triển nhanh chóng.(太空探险是一个快速发展的科学领域。)
    将“thám hiểm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thám:可以联想到“thám”(探索),探险家的主要任务是探索未知的领域。
  • hiểm:可以联想到“hiểm”(危险),探险活动通常伴随着一定的风险和挑战。
  • 通过联想探险家的形象和探险活动的特点来记忆“thám hiểm”:
  • 想象一个勇敢的探险家,背着背包,手持地图,正在探索未知的森林、山脉或海洋。
  • 想象探险家在探险过程中遇到的各种困难和挑战,如恶劣的天气、险峻的地形、危险的动物等。
    1. 描述探险活动
  • 探险准备:
  • Trước khi thám hiểm, chúng ta cần chuẩn bị đầy đủ các trang thiết bị và đồ dùng cần thiết.(在探险之前,我们需要准备所有必要的设备和用品。)
  • Chúng ta nên học hỏi từ những người thám hiểm có kinh nghiệm.(我们应该向有经验的探险家学习。)
  • 2. 描述探险过程中的挑战
  • 克服困难:
  • Trong quá trình thám hiểm, chúng ta có thể gặp phải nhiều khó khăn và thử thách.(在探险过程中,我们可能会遇到许多困难和挑战。)
  • Chúng ta cần có tinh thần kiên nhẫn và quyết tâm để vượt qua những khó khăn.(我们需要有恒心和决心来克服困难。)
  • 3. 分享探险经历
  • 记录和分享:
  • Sau khi hoàn thành cuộc thám hiểm, chúng ta có thể ghi lại và chia sẻ những kinh nghiệm và cảm nhận của mình.(完成探险后,我们可以记录和分享自己的经验和感受。)
  • Chúng ta có thể đăng tải những hình ảnh và video về cuộc thám hiểm trên mạng xã hội.(我们可以在社交媒体上发布关于探险的图片和视频。)