• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trận thế(阵势)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trận thế(各种阵势)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的阵势。例如:trận thế mạnh mẽ(强大的阵势)
    1. trận thế chiến lược
  • 意思:战略阵势
  • 例句:Trận thế chiến lược của quân đội này rất phức tạp và hiệu quả.(这支军队的战略阵势非常复杂且有效。)
  • 2. trận thế phòng ngự
  • 意思:防御阵势
  • 例句:Phải xây dựng một trận thế phòng ngự vững chắc để ngăn chặn kẻ thù.(必须建立一个坚固的防御阵势以阻止敌人。)
  • 3. trận thế tấn công
  • 意思:攻击阵势
  • 例句:Quân đội đã chuẩn bị một trận thế tấn công mạnh mẽ để đánh bại đối phương.(军队已经准备了一个强大的攻击阵势以击败对方。)
  • 4. trận thế mở rộng
  • 意思:展开阵势
  • 例句:Trận thế mở rộng giúp quân đội có thể kiểm soát diện rộng hơn.(展开阵势帮助军队能够控制更广泛的区域。)
  • 5. trận thế nhường bộ
  • 意思:让位阵势
  • 例句:Trận thế nhường bộ là một chiến lược thông minh để tránh正面冲突.(让位阵势是一种避免正面冲突的聪明战略。)
    将“trận thế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trận:可以联想到“trận”(场),阵势如同一场战斗或比赛的场地。
  • thế:可以联想到“thế”(势),阵势中蕴含的力量和影响力。
    1. 描述军事阵势
  • 战术分析:
  • Trận thế của quân đội này rất phức tạp, khó để phá vỡ.(这支军队的阵势非常复杂,难以打破。)
  • Trận thế phòng ngự của quân đội đã ngăn chặn được cuộc tấn công của địch quân.(军队的防御阵势成功阻止了敌军的进攻。)
  • 2. 描述体育比赛中的阵势
  • 比赛策略:
  • Trận thế của đội bóng này rất hiệu quả trong trận đấu hôm nay.(今天比赛中这支球队的阵势非常有效。)
  • Trận thế tấn công của đội này đã tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn.(这支球队的攻击阵势创造了很多得分机会。)
  • 3. 描述棋局中的阵势
  • 棋局分析:
  • Trận thế của người chơi này rất mạnh, khó để đánh bại.(这位玩家的阵势非常强大,难以击败。)
  • Người chơi đã mở rộng trận thế và kiểm soát được toàn bộ bàn cờ.(玩家已经展开阵势并控制了整个棋盘。)