- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nan hoa(辐条)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nan hoa(多个辐条)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的辐条。例如:nan hoa thép(金属辐条)
1. nan hoa xe đạp- 意思:自行车辐条
- 例句:Các nan hoa xe đạp được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, carbon.(自行车辐条由不同材料制成,如钢、碳纤维。)
2. nan hoa xe máy- 意思:摩托车辐条
- 例句:Xe máy có nhiều nan hoa xe máy cứng, giúp cho xe chạy ổn định.(摩托车有很多硬质辐条,有助于车辆稳定行驶。)
3. nan hoa lốp xe- 意思:车轮辐条
- 例句:Các nan hoa lốp xe được thiết kế để chịu được lực ép và giảm nhẹ trọng lượng.(车轮辐条设计用于承受压力和减轻重量。)
4. nan hoa thép- 意思:金属辐条
- 例句:Các nan hoa thép có độ bền cao và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.(金属辐条具有高耐久性,能够承受恶劣天气条件。)
5. nan hoa carbon- 意思:碳纤维辐条
- 例句:Các nan hoa carbon nhẹ và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các xe đạp竟技.(碳纤维辐条轻且坚固,通常用于竞技自行车。)
将“nan hoa”拆分成几个部分,分别记忆:- nan:可以联想到“nan”(南),南方地区阳光充足,辐条在阳光下闪闪发光。
- hoa:可以联想到“hoa”(花),辐条像花一样支撑着车轮,使其能够转动。
1. 描述辐条的材质和特点- 材质特点:
- Nan hoa xe đạp có thể làm từ nhiều loại vật liệu như thép, carbon,铝合金.(自行车辐条可以由多种材料制成,如钢、碳纤维、铝合金。)
- Nan hoa xe máy thường làm từ thép hoặc carbon, có độ bền cao.(摩托车辐条通常由钢或碳纤维制成,具有高耐久性。)
2. 描述辐条的作用和功能- 作用功能:
- Nan hoa lốp xe giúp phân phối lực ép đều trên lốp, tăng cường độ bền của lốp.(车轮辐条有助于在轮胎上均匀分布压力,增强轮胎的耐用性。)
- Nan hoa xe đạp giúp giảm nhẹ trọng lượng của xe, tăng tốc độ chạy.(自行车辐条有助于减轻车辆重量,提高行驶速度。)
3. 描述辐条的维护和保养- 维护保养:
- Để giữ cho nan hoa xe đạp luôn trong tình trạng tốt, cần định kỳ kiểm tra và thay thế nếu cần.(为了保持自行车辐条始终处于良好状态,需要定期检查和更换。)
- Sử dụng dầu silicon cho nan hoa xe máy có thể giúp giảm tiếng ồn và bảo vệ nan hoa khỏi tác động của môi trường.(使用硅油润滑摩托车辐条可以减少噪音并保护辐条免受环境影响。)