- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trình độ(程度)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trình độ(各种程度)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的程度。例如:trình độ cao(高程度)
1. trình độ học vấn- 意思:学历
- 例句:Người ta thường quan tâm đến trình độ học vấn của một người khi tìm việc làm.(人们在找工作时通常关心一个人的学历。)
2. trình độ kỹ năng- 意思:技能水平
- 例句:Trình độ kỹ năng của anh ấy rất cao, có thể làm nhiều công việc khác nhau.(他的技能水平很高,能做很多不同的工作。)
3. trình độ tiếng Anh- 意思:英语水平
- 例句:Trình độ tiếng Anh của em không cao, nhưng em đang học để cải thiện.(我的英语水平不高,但我正在学习以提高。)
4. trình độ chuyên môn- 意思:专业水平
- 例句:Trình độ chuyên môn của các kỹ sư trong nhóm rất cao.(团队中工程师的专业水平很高。)
5. trình độ thể thao- 意思:运动水平
- 例句:Trình độ thể thao của các vận động viên trong đội rất tốt.(队伍中运动员的运动水平很好。)
将“trình độ”拆分成几个部分,分别记忆:- trình:可以联想到“trình bày”(展示),程度可以展示一个人在某个领域的展示水平。
- độ:可以联想到“độ lượng”(数量),程度也可以表示数量或水平。
1. 描述一个人的教育背景- Trình độ học vấn của một người có thể ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của họ.(一个人的学历可以影响他们的工作和收入。)
2. 描述一个人的技能- Người có trình độ kỹ năng cao thường được coi là người có giá trị trong công việc.(技能水平高的人通常被认为在工作中有价值。)
3. 描述一个人的外语能力- Trình độ tiếng Anh của một người có thể giúp họ giao tiếp và làm việc với người nước ngoài.(一个人的英语水平可以帮助他们与外国人交流和工作。)