trọngnguyệt
河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔŋwiət̚˧˨ʔ]
顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔŋwiək̚˨˩ʔ]
胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨ŋwiək̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng nguyệt(仲月)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng nguyệt(各个仲月)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或季节的仲月。例如:trọng nguyệt mùa hè(夏季的仲月)
使用场景
- 1. 描述农历日期
- 提及特定日期:
- Ngày trọng nguyệt là một ngày đặc biệt trong lịch âm lịch.(仲月是农历中一个特别的日子。)
- Ngày trọng nguyệt thường được tổ chức các lễ hội và tế đàng.(仲月日通常会举办各种节日和祭祀活动。) 2. 描述月亮的形态
- 描述满月:
- Trăng vào đêm trọng nguyệt luôn tròn và sáng.(仲月夜晚的月亮总是圆而明亮。)
- Ngày trọng nguyệt là lúc trăng tròn nhất trong tháng.(仲月日是月亮在一个月中最圆的时候。)
联想记忆法
- 将“trọng nguyệt”拆分成几个部分,分别记忆:
- trọng:可以联想到“trọng”(重),仲月是农历每个月中最重要的一天之一。
- nguyệt:可以联想到“nguyệt”(月),仲月与月亮的圆缺有关,特指满月之日。
固定搭配
- 1. trọng nguyệt
- 意思:仲月,指农历每个月的十五日。
- 例句:Hôm nay là 15 tháng 8, tức là ngày trọng nguyệt.(今天是8月15日,也就是仲月。) 2. ngày trọng nguyệt
- 意思:仲月日,指农历每个月的十五日。
- 例句:Ngày trọng nguyệt thường là ngày trăng tròn nhất trong tháng.(仲月日通常是一个月中月亮最圆的日子。) 3. trăng trọng nguyệt
- 意思:仲月月,指农历每个月十五日的满月。
- 例句:Trăng vào đêm trọng nguyệt luôn đẹp nhất.(仲月夜晚的月亮总是最美的。)