• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:mớitinh(簇新)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:mớitinh hơn(比...更新),mớitinh nhất(最新的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất mớitinh(非常簇新)
    1. quần áo mớitinh
  • 意思:簇新的衣物
  • 例句:Quần áo mớitinh của anh ấy trông rất trẻ trung.(他簇新的衣物看起来非常年轻。)
  • 2. xe hơi mớitinh
  • 意思:簇新的汽车
  • 例句:Xe hơi mớitinh của cô ấy đã được mua chỉ từ mấy hôm trước.(她簇新的汽车是几天前才买的。)
  • 3. nhà cửa mớitinh
  • 意思:簇新的房子
  • 例句:Nhà cửa mớitinh của họ đã được xây dựng hoàn thiện.(他们簇新的房子已经建好了。)
  • 4. sách mớitinh
  • 意思:簇新的书
  • 例句:Sách mớitinh của tôi vẫn chưa được mở ra.(我簇新的书还没有打开过。)
  • 5. điện thoại mớitinh
  • 意思:簇新的手机
  • 例句:Điện thoại mớitinh của bạn có vẻ rất hiện đại.(你簇新的手机看起来很现代。)
    将“mớitinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mới:可以联想到“mới”(新),簇新意味着非常新。
  • tinh:可以联想到“tinh”(精致),簇新不仅新,还意味着精致、无瑕疵。
    1. 描述新购买的物品
  • Quần áo mớitinh của anh ấy trông rất trẻ trung.(他簇新的衣物看起来非常年轻。)
  • 2. 描述新装修的环境
  • Nhà cửa mớitinh của họ đã được xây dựng hoàn thiện.(他们簇新的房子已经建好了。)
  • 3. 描述新出版的书籍
  • Sách mớitinh của tôi vẫn chưa được mở ra.(我簇新的书还没有打开过。)