• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tẩychay(抵制)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tẩychay hiện tại(现在抵制),tẩychay đã(已经抵制),sẽ tẩychay(将要抵制)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người dân tẩychay sản phẩm của công ty này(人民抵制这家公司的产品)
    1. tẩychay hàng hóa
  • 意思:抵制商品
  • 例句:Người dân đã tổ chức các cuộc biểu tình để tẩychay hàng hóa của công ty này.(人民组织了抗议活动来抵制这家公司的商品。)
  • 2. tẩychay dịch vụ
  • 意思:抵制服务
  • 例句:Khách hàng đã bắt đầu tẩychay dịch vụ của công ty vì lý do chất lượng kém.(客户开始抵制公司服务,因为质量差。)
  • 3. tẩychay chính sách
  • 意思:抵制政策
  • 例句:Cộng đồng đã tập trung tại trung tâm thành phố để tẩychay chính sách mới của chính phủ.(社区集中在市中心,以抵制政府的新政策。)
  • 4. tẩychay hành động
  • 意思:抵制行为
  • 例句:Các tổ chức đã kêu gọi công chúng tẩychay hành động phá hoại môi trường.(各组织呼吁公众抵制破坏环境的行为。)
  • 5. tẩychay sản phẩm
  • 意思:抵制产品
  • 例句:Các nhà hoạt động xã hội kêu gọi người dân tẩychay sản phẩm gây ô nhiễm môi trường.(社会活动家呼吁人民抵制污染环境的产品。)
    将“tẩychay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tẩy:可以联想到“tẩy chay”(擦除),抵制就像是从生活中擦除某物。
  • chay:可以联想到“chạy”(跑),抵制就像是逃离或避开某物。
  • 通过将“tẩychay”与“擦除”和“跑”联系起来,可以帮助记忆这个单词的意义是“抵制”。
    1. 政治抗议
  • 在政治抗议中,人们可能会抵制政府的政策或行为。
  • Các nhà hoạt động chính trị đã kêu gọi công chúng tẩychay chính sách mới của chính phủ.(政治活动家呼吁公众抵制政府的新政策。)
  • 2. 经济抵制
  • 在经济领域,消费者可能会抵制某些公司的产品或服务。
  • Người tiêu dùng đã bắt đầu tẩychay sản phẩm của công ty vì lý do giá cả cao.(消费者开始抵制公司产品,因为价格高。)
  • 3. 社会运动
  • 在社会运动中,人们可能会抵制某些行为或习惯。
  • Cộng đồng đã tổ chức các cuộc biểu tình để tẩychay hành động phá hoại môi trường.(社区组织了抗议活动来抵制破坏环境的行为。)