- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổ chức phi chính phủ(非政府组织)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổ chức phi chính phủ(各种非政府组织)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的非政府组织。例如:tổ chức phi chính phủ quốc tế(国际非政府组织)
1. tổ chức phi chính phủ- 意思:非政府组织
- 例句:Các tổ chức phi chính phủ đóng góp nhiều vào việc bảo vệ môi trường.(非政府组织在环境保护方面做出了很多贡献。)
2. tổ chức phi chính phủ quốc tế- 意思:国际非政府组织
- 例句:Những tổ chức phi chính phủ quốc tế thường hoạt động trên phạm vi toàn cầu.(国际非政府组织通常在全球范围内活动。)
3. tổ chức phi chính phủ địa phương- 意思:地方非政府组织
- 例句:Các tổ chức phi chính phủ địa phương đóng góp ý nghĩa lớn cho cộng đồng địa phương.(地方非政府组织对当地社区做出了重大贡献。)
4. hoạt động của tổ chức phi chính phủ- 意思:非政府组织的活动
- 例句:Hoạt động của tổ chức phi chính phủ bao gồm giáo dục, y tế và bảo trợ.(非政府组织的活动包括教育、医疗和救济。)
5. thành viên của tổ chức phi chính phủ- 意思:非政府组织的成员
- 例句:Thành viên của tổ chức phi chính phủ thường là những người tình nguyện.(非政府组织的成员通常是志愿者。)
将“tổ chức phi chính phủ”拆分成几个部分,分别记忆:- tổ chức:可以联想到“tổ chức”(组织),非政府组织是一种组织形式。
- phi chính phủ:可以联想到“phi chính phủ”(非政府),强调这类组织不属于政府机构。
1. 描述非政府组织的作用- 社会作用:
- Các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và cải thiện cuộc sống của người dân.(非政府组织在支持和改善人民生活方面扮演着重要角色。)
2. 描述非政府组织的类型- 类型:
- Có nhiều loại tổ chức phi chính phủ, bao gồm các tổ chức nhân đạo, giáo dục và bảo vệ môi trường.(有许多类型的非政府组织,包括人道主义、教育和环保组织。)
3. 描述非政府组织的活动范围- 活动范围:
- Mỗi tổ chức phi chính phủ có thể có phạm vi hoạt động riêng, có thể là địa phương, quốc tế hoặc toàn cầu.(每个非政府组织可能有其特定的活动范围,可能是地方、国家或全球。)