- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hogà(百日咳)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hogà(各种百日咳)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的百日咳。例如:hogà nặng(严重的百日咳)
- 1. bệnh hogà
- 意思:百日咳病
- 例句:Bệnh hogà là một bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ em.(百日咳是一种在儿童中常见的传染病。)
- 2. tiêm chủng phòng hogà
- 意思:接种百日咳疫苗
- 例句:Trẻ em nên được tiêm chủng phòng hogà để phòng ngừa bệnh tật.(儿童应该接种百日咳疫苗以预防疾病。)
- 3. triệu chứng của hogà
- 意思:百日咳的症状
- 例句:Một số triệu chứng của hogà bao gồm ho, nghẹn ngào và khan.(百日咳的一些症状包括咳嗽、窒息和呕吐。)
- 将“hogà”与“百日咳”联系起来记忆:
- hogà:可以联想到“百日咳”这个中文词,因为“hogà”在越南语中就是指百日咳。
- Bệnh:可以联想到“病”这个概念,因为“hogà”是一种疾病。
- Triệu chứng:可以联想到“症状”这个概念,因为“hogà”有特定的症状,如咳嗽和呕吐。
- 1. 描述百日咳的特征
- 症状特征:
- Triệu chứng chính của hogà là ho liên tục và khan.(百日咳的主要症状是持续咳嗽和呕吐。)
- Bệnh thường bắt đầu với ho và nghẹn ngào nhẹ.(病情通常以轻微的咳嗽和窒息开始。)
- 2. 描述百日咳的预防
- 预防措施:
- Phòng ngừa bệnh hogà có thể thực hiện bằng cách tiêm chủng.(可以通过接种疫苗来预防百日咳。)
- Duy trì vệ sinh môi trường sống cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.(保持生活环境的卫生也有助于降低患病风险。)
- 3. 描述百日咳的治疗
- 治疗方法:
- Bệnh nhân cần được điều trị kịp thời để tránh biến chứng.(患者需要及时接受治疗以避免并发症。)
- Đối với trẻ em, việc theo dõi sức khỏe và kịp thời đưa vào điều trị là rất quan trọng.(对于儿童来说,监测健康状况并及时送医治疗非常重要。)