• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa khu(地区)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa khu(各个地区)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的地区。例如:địa khu nông thôn(农村地区)
  • 1. địa khu kinh tế
  • 意思:经济区
  • 例句:Việt Nam đã thiết lập nhiều địa khu kinh tế để thu hút đầu tư nước ngoài.(越南已经建立了许多经济区以吸引外国投资。)
  • 2. địa khu công nghiệp
  • 意思:工业区
  • 例句:Nhiều công ty đã mở rộng hoạt động vào các địa khu công nghiệp.(许多公司已经扩展到各个工业区。)
  • 3. địa khu văn hóa
  • 意思:文化区
  • 例句:Địa khu văn hóa là nơi tập trung nhiều di tích lịch sử và văn hóa.(文化区是许多历史和文化遗迹的集中地。)
  • 4. địa khu đô thị
  • 意思:城市区
  • 例句:Sinh viên thường tìm kiếm nhà ở trong các địa khu đô thị gần trường học.(学生通常在靠近学校的市区寻找住宿。)
  • 5. địa khu nông thôn
  • 意思:农村地区
  • 例句:Nông dân ở các địa khu nông thôn thường trồng cây ăn quả.(农村地区的农民通常种植果树。)
  • 将“địa khu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa lý”(地理),地区与地理位置有关。
  • khu:可以联想到“khu vực”(区域),地区是一定区域的划分。
  • 1. 描述地区特征
  • 经济特征:
  • Địa khu này có tiềm năng kinh tế lớn nhờ vào nguồn nhân lực chất lượng cao.(这个地区由于高质量的人力资源而具有巨大的经济潜力。)
  • 2. 描述地区发展
  • 发展特征:
  • Sau nhiều năm phát triển, địa khu này đã trở thành trung tâm kinh tế quan trọng.(经过多年的发展,这个地区已成为重要的经济中心。)
  • 3. 描述地区政策
  • 政策特征:
  • Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách ưu đãi để kích thích phát triển của các địa khu mới.(政府已经出台了许多优惠政策以刺激新地区的发展。)