- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương hướng(方向)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương hướng(各个方向)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的方向。例如:phương hướng chính(正方向)
1. phương hướng phát triển- 意思:发展方向
- 例句:Công ty đang tìm kiếm một hướng phát triển mới.(公司正在寻找一个新的发展方向。)
2. phương hướng nghiên cứu- 意思:研究方向
- 例句:Việc nghiên cứu này có một phương hướng rõ ràng.(这项研究有一个明确的方向。)
3. phương hướng chính sách- 意思:政策方向
- 例句:Chính phủ đã công bố các chính sách mới với một số hướng chính sách quan trọng.(政府已经公布了一些带有重要政策方向的新政策。)
4. phương hướng sống- 意思:生活方式
- 例句:Cách sống của mỗi người có thể ảnh hưởng đến phương hướng sống của người khác.(每个人的生活方式可能会影响到其他人的生活方式。)
将“phương hướng”拆分成几个部分,分别记忆:- phương:可以联想到“phương pháp”(方法),方向是解决问题的一种方法或途径。
- hướng:可以联想到“hướng dẫn”(指导),方向是指导我们去哪里或做什么的指南。
1. 描述地理位置- 指示方向:
- Hãy đi về phía hướng bắc.(请往北走。)
- Từ đây, bạn cần đi về hướng đông để đến với công viên.(从这里,你需要往东走才能到达公园。)
2. 描述人生或事业规划- 职业规划:
- Trong cuộc họp, chúng ta đã thảo luận về các phương hướng sự nghiệp cho tương lai.(在会议上,我们讨论了未来的职业方向。)
- Tuyển dụng nhân viên mới cần phải phù hợp với phương hướng phát triển của công ty.(新招聘的员工需要符合公司的发展方冋。)
3. 描述政策或战略- 政策制定:
- Chúng ta cần thiết lập một phương hướng chính sách rõ ràng để giải quyết vấn đề này.(我们需要制定一个明确政策方向来解决这个问题。)
- Phương hướng chiến lược của công ty đã thay đổi để thích ứng với thị trường.(公司的战略方向已经改变以适应市场。)