• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình thái(形态)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình thái(各种形态)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的形态。例如:hình thái phức tạp(复杂形态)
  • 1. hình thái của sự vật
  • 意思:事物的形态
  • 例句:Hình thái của sự vật này rất đặc biệt và không giống với bất kỳ thứ gì khác.(这个事物的形态非常特别,与其他任何东西都不同。)
  • 2. hình thái sống
  • 意思:生活形态
  • 例句:Cách sống của người dân ở đây đã thay đổi đáng kể so với hình thái sống của thế hệ trước.(这里居民的生活方式与前一代相比发生了显著变化。)
  • 3. hình thái phát triển
  • 意思:发展形态
  • 例句:Hình thái phát triển kinh tế của nước ta đang trong giai đoạn chuyển dịch.(我国经济发展形态正处于转型期。)
  • 4. hình thái xã hội
  • 意思:社会形态
  • 例句:Hình thái xã hội của xã hội hiện đại đang ngày càng đa dạng và phức tạp.(现代社会的社会形态越来越多样化和复杂。)
  • 将“hình thái”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình:可以联想到“hình”(形状),形态与形状有关,是事物外观的一种描述。
  • thái:可以联想到“thái độ”(态度),形态也可以指人或事物的态度、状态。
  • 1. 描述事物的形态特征
  • 外观特征:
  • Hình thái của cây này rất độc đáo, có những chiếc lá to và màu xanh tươi.(这棵树的形态非常独特,有着大而鲜绿的叶子。)
  • Hình thái của ngôi nhà này rất hiện đại và bắt mắt.(这栋房子的形态非常现代且引人注目。)
  • 2. 描述人的行为形态
  • 行为特征:
  • Hình thái của anh ta khi nói chuyện rất tự tin và thoải mái.(他说话时的形态非常自信和自在。)
  • Hình thái của cô ấy khi làm việc rất nghiêm túc và tập trung.(她工作时的形态非常认真和专注。)
  • 3. 描述社会的发展形态
  • 社会发展:
  • Hình thái phát triển của thị trường chứng khoán đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.(近年来,股市的发展形态发生了显著变化。)
  • Hình thái kinh tế của nước ta đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng.(我国的经济形态正处于快速发展阶段。)