• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gianthần(奸臣)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gianthần(各种奸臣)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的奸臣。例如:gianthần gian ác(邪恶的奸臣)
  • 1. gianthình trong chính phủ
  • 意思:政府中的奸臣
  • 例句:Có nhiều gianthình trong chính phủ đã làm hỏng đất nước.(政府中有许多奸臣破坏了国家。)
  • 2. gianthình có uy tín
  • 意思:有威望的奸臣
  • 例句:Mặc dù gianthình có uy tín, nhưng họ vẫn bị công chúng ghét bỏ.(尽管奸臣有威望,但他们仍然被公众唾弃。)
  • 3. gianthình bị trừng phạt
  • 意思:被惩罚的奸臣
  • 例句:Những gianthình bị trừng phạt đã mất uy tín và quyền lực.(被惩罚的奸臣失去了威望和权力。)
  • 将“gianthần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gian:可以联想到“gian ác”(邪恶),奸臣通常具有邪恶的性格。
  • thần:可以联想到“thần linh”(神灵),奸臣在古代常被认为受到邪恶神灵的影响。
  • 1. 描述奸臣的特征
  • 性格特征:
  • Gianthình thường là những người có tính cách gian ác và thâm độc.(奸臣通常是性格邪恶和阴险的人。)
  • Gianthình thường không quan tâm đến lợi ích của dân chúng mà chỉ lo lợi ích cá nhân.(奸臣通常不关心民众的利益,只关心个人利益。)
  • 2. 描述奸臣的行为
  • 政治行为:
  • Gianthình thường dùng quyền lực của mình để lợi dụng và bóc lột người khác.(奸臣通常利用自己的权力剥削和利用他人。)
  • Gianthình thường làm những điều gian ác và trái pháp luật.(奸臣通常做邪恶和违法的事情。)