• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:mócnghéo(拉钩)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:mócnghéo(现在时),đã mócnghéo(过去时),sẽ mócnghéo(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:mócnghéo(我拉钩),mócnghéo(你拉钩),mócnghéo(他/她/它拉钩)
    1. mócnghéo với ai
  • 意思:和某人拉钩
  • 例句:Em đã nói với anh rằng chúng ta sẽ không bao giờ chia tay, và chúng ta đã mócnghéo với nhau.(我跟你说过我们永远不会分开,我们已经拉钩了。)
  • 2. lời hứa mócnghéo
  • 意思:拉钩的承诺
  • 例句:Lời hứa mócnghéo của chúng ta sẽ không bao giờ thay đổi.(我们的拉钩承诺永远不会改变。)
  • 3. không giữ lời mócnghéo
  • 意思:不遵守拉钩的承诺
  • 例句:Không ai muốn thấy bạn không giữ lời mócnghéo.(没有人希望你不遵守拉钩的承诺。)
    将“mócnghéo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • móc:可以联想到“móc”(钩子),拉钩时需要用到钩子。
  • nghéo:可以联想到“nghéo”(笨拙),拉钩时动作可能显得有些笨拙。
  • 通过动作来记忆:
  • 想象两个人的小指头钩在一起,这个动作就是“mócnghéo”。
    1. 表达承诺
  • 在朋友或家人之间,用拉钩来表达承诺的严肃性。
  • Chúng ta sẽ luôn bên nhau, và chúng ta đã mócnghéo với nhau.(我们将永远在一起,我们已经拉钩了。)
  • 2. 表达信任
  • 在商业或个人关系中,用拉钩来表达信任。
  • Chúng ta đã đồng ý về hợp đồng, và chúng ta đã mócnghéo với nhau.(我们已经同意了合同,我们已经拉钩了。)
  • 3. 表达决心
  • 在面对困难时,用拉钩来表达决心。
  • Tôi sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn, và chúng ta đã mócnghéo với nhau.(我永远不会抛弃你,我们已经拉钩了。)