• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chínhbiến(政变)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chínhbiến(各种政变)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的政变。例如:chínhbiến không chính thức(非正式政变)
  • 1. chínhbiến quân sự
  • 意思:军事政变
  • 例句:Một chínhbiến quân sự xảy ra khi quân đội giành quyền chính phủ.(当军队夺取政权时,就会发生军事政变。)
  • 2. chínhbiến không chính thức
  • 意思:非正式政变
  • 例句:Chínhbiến không chính thức thường xảy ra khi một nhóm nhỏ giành quyền lực.(非正式政变通常发生在一小群人夺取权力时。)
  • 3. chínhbiến thành công
  • 意思:成功的政变
  • 例句:Một chínhbiến thành công đã thay đổi chính phủ của nước này.(一次成功的政变改变了这个国家的政府。)
  • 4. chínhbiến thất bại
  • 意思:失败的政变
  • 例句:Chínhbiến thất bại đã dẫn đến nhiều người chết và thương vong.(失败的政变导致许多人死亡和受伤。)
  • 将“chínhbiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chính:可以联想到“chính phủ”(政府),政变通常涉及对政府的控制。
  • biến:可以联想到“biến động”(变动),政变是一种政治变动。
  • 1. 描述政变的过程
  • 过程描述:
  • Chínhbiến thường xảy ra khi một nhóm người phản đối chính phủ hiện tại.(政变通常发生在一群人反对现任政府时。)
  • Chínhbiến có thể xảy ra bằng cách sử dụng lực lượng vũ trang hoặc thông qua các thủ đoạn chính trị.(政变可以通过使用武力或通过政治手段发生。)
  • 2. 描述政变的影响
  • 影响描述:
  • Chínhbiến có thể dẫn đến nhiều biến động trong chính trị và xã hội.(政变可能导致政治和社会的许多动荡。)
  • Chínhbiến có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và hòa bình của khu vực.(政变可能影响国家安全和地区的和平。)