• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ống quyển(小腿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ống quyển(多条小腿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的小腿。例如:ống quyển dài(长小腿)
    1. ống quyển dài
  • 意思:长小腿
  • 例句:Cô ấy có đôi ống quyển dài, rất đẹp.(她的小腿很长,非常漂亮。)
  • 2. ống quyển ngắn
  • 意思:短小腿
  • 例句:Em có đôi ống quyển ngắn, không thích lắm.(他的小腿很短,不太喜欢。)
  • 3. ống quyển khỏe mạnh
  • 意思:健壮的小腿
  • 例句:Anh ấy có đôi ống quyển khỏe mạnh, chạy rất nhanh.(他有一双健壮的小腿,跑得很快。)
  • 4. ống quyển mảnh khảnh
  • 意思:纤细的小腿
  • 例句:Cô ấy có đôi ống quyển mảnh khảnh, rất đẹp mắt.(她的小腿很纤细,非常吸引人。)
    将“ống quyển”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ống:可以联想到“ống”(管子),小腿的形状类似于管子。
  • quyển:可以联想到“quyển”(卷),小腿的肌肉可以像卷轴一样卷起来。
    1. 描述人的体型特征
  • Cô ấy có đôi ống quyển dài, rất đẹp.(她的小腿很长,非常漂亮。)
  • 2. 描述人的健康状况
  • Anh ấy có đôi ống quyển khỏe mạnh, chạy rất nhanh.(他有一双健壮的小腿,跑得很快。)
  • 3. 描述人的外貌特点
  • Cô ấy có đôi ống quyển mảnh khảnh, rất đẹp mắt.(她的小腿很纤细,非常吸引人。)