• 形容词:用来描述或修饰名词,表达人或事物的性质、状态或特征。例如:tàntật(身心障碍的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:người tàntật(身心障碍的人)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以用来表达程度的差别。例如:tàntật hơn(更身心障碍的),tàntật nhất(最身心障碍的)
    1. người tàntật
  • 意思:身心障碍的人
  • 例句:Người tàntật cần được giúp đỡ và tôn trọng.(身心障碍的人需要帮助和尊重。)
  • 2. trẻ em tàntật
  • 意思:身心障碍儿童
  • 例句:Trẻ em tàntật cũng có quyền được giáo dục.(身心障碍儿童也有受教育的权利。)
  • 3. dịch vụ tàntật
  • 意思:身心障碍服务
  • 例句:Các dịch vụ tàntật đang được chú trọng và phát triển.(身心障碍服务正在受到重视和发展。)
  • 4. chính sách tàntật
  • 意思:身心障碍政策
  • 例句:Chính sách tàntật nhằm hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi cho người có khuyết tật.(身心障碍政策旨在支持和保护残疾人的权利。)
  • 5. trung tâm tàntật
  • 意思:身心障碍中心
  • 例句:Trung tâm tàntật cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho người khuyết tật.(身心障碍中心为残疾人提供许多支持服务。)
    将“tàntật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tàn:可以联想到“tàn dư”(剩余),表示身心障碍人士可能在某些方面存在不足。
  • tật:可以联想到“khuyên tật”(劝告),提醒我们要给予身心障碍人士更多的关心和帮助。
    1. 描述身心障碍人士的特征
  • Người tàntật có thể gặp phải nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.(身心障碍人士在日常生活中可能面临许多困难。)
  • 2. 讨论身心障碍人士的权利和需求
  • Phải đảm bảo quyền lợi và hỗ trợ cho người tàntật.(必须保障身心障碍人士的权利和支持。)
  • 3. 讨论身心障碍服务和政策
  • Các chính sách tàntật giúp cải thiện cuộc sống của người khuyết tật.(身心障碍政策有助于改善残疾人的生活。)