• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gemani(锗)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các germani(各种锗)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锗。例如:gemani nguyên chất(纯锗)
  • 1. germani nguyên chất
  • 意思:纯锗
  • 例句:Gemani nguyên chất có nhiều ứng dụng trong ngành điện tử.(纯锗在电子行业中有很多应用。)
  • 2. germani oxytơ
  • 意思:氧化锗
  • 例句:Gemani oxytơ là một chất kết dính mạnh.(氧化锗是一种很强的粘合剂。)
  • 3. germani trong hóa học
  • 意思:化学中的锗
  • 例句:Gemani là một nguyên tố hóa học có số原子 32.(锗是化学中原子序数为32的元素。)
  • 4. germani trong vật lý
  • 意思:物理学中的锗
  • 例句:Gemani có đặc tính bán dẫn, vì vậy nó được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử.(锗具有半导体特性,因此被用于生产电子设备。)
  • 5. germani trong công nghiệp
  • 意思:工业中的锗
  • 例句:Gemani được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp vì nó có nhiều ứng dụng.(锗在工业中被广泛使用,因为它有很多应用。)
  • 将“gemani”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ge:可以联想到“geo”(地球),锗是一种地壳中的元素。
  • ma:可以联想到“material”(材料),锗是一种重要的工业材料。
  • ni:可以联想到“new”(新的),锗在许多新兴技术中都有应用。
  • 1. 描述锗的物理特性
  • 半导体特性:
  • Gemani có đặc tính bán dẫn, giúp nó ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử.(锗具有半导体特性,使其在电子行业中应用广泛。)
  • 2. 描述锗的化学特性
  • 化学性质:
  • Gemani có số nguyên tử 32 và thuộc nhóm 14 trong bảng phân loại hóa học.(锗的原子序数为32,属于化学周期表中的第14族。)
  • 3. 描述锗的应用
  • 工业应用:
  • Gemani được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử như晶体管.(锗被用于生产晶体管等电子设备。)
  • Gemani cũng được sử dụng trong ngành y học để sản xuất các thiết bị hình ảnh.(锗也被用于医学领域生产成像设备。)