trọngbệnh

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔʔɓəjŋ̟˧˨ʔ] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔʔɓen˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨ʔɓəːn˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng bệnh(重病)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng bệnh(各种重病)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的重病。例如:trọng bệnh tim(心脏病)

使用场景


    1. 描述重病的特征
  • 病情严重性:
  • Trọng bệnh thường có triệu chứng rõ rệt và cần được điều trị ngay lập tức.(重病通常有明显的症状,需要立即治疗。)
  • Trọng bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của bệnh nhân.(重病可能严重影响患者的生活质量。)
  • 2. 描述重病的治疗
  • 治疗方法:
  • Trọng bệnh thường đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị truyền thống và hiện đại.(重病通常需要结合传统和现代的治疗方法。)
  • Trong trường hợp của bệnh nhân có trọng bệnh, việc điều trị cần phải cẩn thận và có kế hoạch.(对于重病患者,治疗需要谨慎并有计划。)
  • 3. 描述重病的影响
  • 社会影响:
  • Trọng bệnh có thể gây ra áp lực tài chính và tâm lý cho gia đình bệnh nhân.(重病可能给患者家庭带来经济和心理压力。)
  • Trọng bệnh có thể ảnh hưởng đến việc làm và học tập của bệnh nhân.(重病可能影响患者的工作和学习。)

联想记忆法


    将“trọng bệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),表示病情的严重程度。
  • bệnh:可以联想到“bệnh”(病),表示疾病。

固定搭配


    1. bệnh nhân trọng bệnh
  • 意思:重病患者
  • 例句:Bệnh nhân trọng bệnh cần được chăm sóc đặc biệt.(重病患者需要特别护理。)
  • 2. phòng cách ly trọng bệnh
  • 意思:隔离病房
  • 例句:Nhà hàng đang xây dựng phòng cách ly trọng bệnh để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.(医院正在建设隔离病房以防止疫情蔓延。)
  • 3. điều trị trọng bệnh
  • 意思:治疗重病
  • 例句:Việc điều trị trọng bệnh đòi hỏi sự chuyên nghiệp cao và kỹ năng y tế.(治疗重病需要高度的专业性和医疗技能。)
  • 4. bệnh nhân đã khỏi khỏi khỏi bệnh
  • 意思:患者康复
  • 例句:Bệnh nhân đã khỏi khỏi bệnh sau khi được điều trị tại bệnh viện.(患者在医院治疗后康复了。)