• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kinh phí(经费)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kinh phí(各种经费)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的经费。例如:kinh phí lớn(大额经费)
    1. kinh phí đầu tư
  • 意思:投资经费
  • 例句:Công ty này đã tăng kinh phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.(该公司增加了研究与发展的投资经费。)
  • 2. kinh phí hoạt động
  • 意思:运营经费
  • 例句:Kinh phí hoạt động của công ty đã được tối ưu hóa để tiết kiệm chi phí.(公司运营经费已优化以节省开支。)
  • 3. kinh phí nhân sự
  • 意思:人事经费
  • 例句:Kinh phí nhân sự chiếm một phần lớn trong tổng kinh phí của công ty.(人事经费在公司总经费中占有很大比例。)
  • 4. kinh phí marketing
  • 意思:市场营销经费
  • 例句:Kinh phí marketing đã giúp công ty mở rộng thị phần.(市场营销经费帮助公司扩大了市场份额。)
  • 5. kinh phí học bổng
  • 意思:奖学金经费
  • 例句:Trường đã cấp kinh phí học bổng cho nhiều học sinh có thành tích xuất sắc.(学校为许多成绩优异的学生提供了奖学金经费。)
    将“kinh phí”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kinh:可以联想到“kinh tế”(经济),经费与经济活动密切相关。
  • phí:可以联想到“chi phí”(费用),经费是用于支付各种费用的资金。
    1. 描述公司经费的使用
  • Kinh phí của công ty được phân bổ cho nhiều mục đích khác nhau.(公司的经费被分配给许多不同的目的。)
  • 2. 讨论政府预算中的经费
  • Kinh phí từ ngân sách nhà nước được sử dụng để đầu tư vào nhiều lĩnh vực quan trọng.(来自国家预算的经费被用于投资许多重要领域。)
  • 3. 讨论科研经费
  • Nhóm nghiên cứu đã yêu cầu thêm kinh phí để hoàn thành dự án.(研究小组要求增加经费以完成项目。)
  • 4. 讨论教育经费
  • Kinh phí giáo dục là một phần quan trọng trong ngân sách của chính phủ.(教育经费是政府预算中的一个重要部分。)