• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sắp đặt(组织)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sắp đặt(现在时),đã sắp đặt(过去时),sẽ sắp đặt(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Chúng tôi sắp đặt một cuộc họp(我们正在组织一个会议)。
    1. sắp đặt cuộc họp
  • 意思:组织会议
  • 例句:Chúng tôi sắp đặt một cuộc họp vào cuối tuần.(我们计划在周末组织一个会议。)
  • 2. sắp đặt sự kiện
  • 意思:组织活动
  • 例句:Các tổ chức đã sắp đặt một sự kiện lớn để hỗ trợ người nghèo.(各组织已经组织了一个大型活动来支持穷人。)
  • 3. sắp đặt lịch trình
  • 意思:安排日程
  • 例句:Bạn có thể giúp tôi sắp đặt lịch trình cho tuần tới không?(你能帮我安排下周的日程吗?)
  • 4. sắp đặt phòng họp
  • 意思:预订会议室
  • 例句:Tôi đã sắp đặt phòng họp cho cuộc họp vào ngày mai.(我已经为明天的会议预订了会议室。)
  • 5. sắp đặt vé máy bay
  • 意思:预订机票
  • 例句:Họ sắp đặt vé máy bay để đi du lịch vào tháng sau.(他们正在为下个月的旅行预订机票。)
    将“sắp đặt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sắp:可以联想到“sắp”(即将),表示即将进行的动作。
  • đặt:可以联想到“đặt”(放置),表示安排或组织的动作。
  • 通过联想“即将放置”或“即将安排”来记忆“sắp đặt”表示“组织”的意思。
    1. 组织会议或活动
  • 在工作或社交场合中,需要组织会议或活动时使用。
  • Chúng tôi sắp đặt một cuộc họp để thảo luận về kế hoạch mới.(我们正在组织一个会议来讨论新计划。)
  • 2. 安排日程
  • 在需要规划个人或团队日程时使用。
  • Bạn có thể giúp tôi sắp đặt lịch trình cho tuần tới không?(你能帮我安排下周的日程吗?)
  • 3. 预订资源
  • 在需要预订会议室、交通工具或其他资源时使用。
  • Tôi đã sắp đặt phòng họp cho cuộc họp vào ngày mai.(我已经为明天的会议预订了会议室。)