• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhđiệu(声调)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhđiệu(各种声调)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的声调。例如:thanhđiệu cao(高声调)
    1. thanhđiệu trong tiếng Việt
  • 意思:越南语中的声调
  • 例句:Thanhđiệu trong tiếng Việt rất quan trọng cho việc phát âm chính xác.(越南语中的声调对于准确发音非常重要。)
  • 2. thanhđiệu của từ
  • 意思:单词的声调
  • 例句:Thanhđiệu của từ "ăn" là thanhđiệu cao.(单词“ăn”的声调是高声调。)
  • 3. thanhđiệu của câu
  • 意思:句子的声调
  • 例句:Thanhđiệu của câu "Tôi yêu Việt Nam" là quan trọng để thể hiện ý nghĩa.(句子“Tôi yêu Việt Nam”的声调对于表达意义很重要。)
    将“thanhđiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清晰),声调的清晰度对于发音非常重要。
  • điệu:可以联想到“điệu”(调子),声调是语言中的一种调子。
    1. 描述声调的重要性
  • 发音准确性:
  • Thanhđiệu giúp người nói phát âm chính xác và người nghe hiểu ý nghĩa của từ.(声调帮助说话者准确发音,帮助听者理解单词的意义。)
  • Thanhđiệu giúp phân biệt giữa các từ có cùng cấu trúc nhưng có nghĩa khác.(声调有助于区分结构相同但意义不同的单词。)
  • 2. 描述声调的变化
  • 情感表达:
  • Thanhđiệu có thể thay đổi để thể hiện cảm xúc của người nói.(声调可以改变以表达说话者的情感。)
  • Thanhđiệu có thể thay đổi trong quá trình giao tiếp để truyền đạt ý nghĩa sâu hơn.(在交流过程中,声调可以改变以传达更深层的意义。)