• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dạ-xoa(夜叉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dạ-xoa(各种夜叉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的夜叉。例如:dạ-xoa hung dữ(凶猛的夜叉)
  • 1. dạ-xoa
  • 意思:夜叉
  • 例句:Dạ-xoa là một loại quỷ dữ trong truyền thuyết dân gian Việt Nam.(夜叉是越南民间传说中的一种恶鬼。)
  • 2. dạ-xoa hung dữ
  • 意思:凶猛的夜叉
  • 例句:Dạ-xoa hung dữ thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích để gây sợ cho trẻ con.(凶猛的夜叉经常出现在古老的童话故事中,用来吓唬小孩。)
  • 3. dạ-xoa trong truyện cổ tích
  • 意思:民间故事中的夜叉
  • 例句:Trong những câu chuyện cổ tích, dạ-xoa thường là kẻ địch của các vị thánh nhân.(在民间故事中,夜叉通常是圣人的敌人。)
  • 4. dạ-xoa trong văn hóa Phật giáo
  • 意思:佛教文化中的夜叉
  • 例句:Dạ-xoa cũng có xuất hiện trong văn hóa Phật giáo, đôi khi được coi là những sinh vật bảo vệ chư Phật.(夜叉也出现在佛教文化中,有时被视为保护佛陀的生物。)
  • 将“dạ-xoa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dạ:可以联想到“dạ”(夜),夜叉通常与夜晚相关联。
  • xoa:可以联想到“xoa”(叉),夜叉的形象常常与叉子有关。
  • 1. 描述夜叉的特征
  • 外貌特征:
  • Dạ-xoa thường được mô tả với hình dạng hung dữ, có đôi mắt đỏ và đôi tay dài.(夜叉通常被描述为凶猛的形象,有红色的眼睛和长长的手臂。)
  • Dạ-xoa có thể bay lượn trong không trung.(夜叉能够在空中飞行。)
  • 2. 描述夜叉的行为
  • 行为特征:
  • Dạ-xoa thường ăn thịt người và gây rối trong các câu chuyện cổ tích.(夜叉在民间故事中通常吃人肉并制造混乱。)
  • Dạ-xoa có thể biến hình thành người để lừa bịp.(夜叉可以变成人形来欺骗。)
  • 3. 描述夜叉的文化意义
  • 文化意义:
  • Dạ-xoa là biểu tượng của quỷ dữ trong văn hóa dân gian Việt Nam.(夜叉是越南民间文化中恶鬼的象征。)
  • Dạ-xoa cũng có thể đại diện cho những kẻ gian ác trong xã hội.(夜叉也可以代表社会中的恶人。)