• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cạnh huyền(弦)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cạnh huyền(多根弦)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的弦。例如:cạnh huyền dài(长弦)
  • 1. cạnh huyền của đàn dương cầm
  • 意思:小提琴的弦
  • 例句:Cạnh huyền của đàn dương cầm thường được làm từ sợi nhện.(小提琴的弦通常由肠线制成。)
  • 2. cạnh huyền đàn dương cầm
  • 意思:小提琴弦
  • 例句:Cạnh huyền đàn dương cầm có độ dài khác nhau.(小提琴弦有不同的长度。)
  • 3. cạnh huyền đàn dương cầm高音
  • 意思:小提琴高音弦
  • 例句:Cạnh huyền đàn dương cầm高音 thường có màu sắc tươi sáng.(小提琴高音弦通常色彩鲜艳。)
  • 4. cạnh huyền đàn dương cầm低音
  • 意思:小提琴低音弦
  • 例句:Cạnh huyền đàn dương cầm低音 thường có màu sắc trầm hơn.(小提琴低音弦通常颜色较深。)
  • 将“cạnh huyền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cạnh:可以联想到“cạnh”(边),弦是乐器的边缘部分。
  • huyền:可以联想到“huyền”(隐),弦在乐器中虽然不显眼,但却是发声的关键。
  • 1. 描述乐器的弦
  • 乐器构造:
  • Cạnh huyền đàn dương cầm được đặt trên các vòm của đàn.(小提琴的弦被放置在琴弓上。)
  • Cạnh huyền đàn dương cầm có thể được thay thế khi bị mòn.(小提琴的弦在磨损时可以更换。)
  • 2. 描述弦的材质
  • 材质特性:
  • Cạnh huyền đàn dương cầm thường được làm từ sợi nhện hoặc thép.(小提琴的弦通常由肠线或钢制成。)
  • Cạnh huyền đàn dương cầm có độ bền cao.(小提琴的弦具有高耐久性。)
  • 3. 描述弦的调音
  • 调音过程:
  • Cạnh huyền đàn dương cầm cần được điều chỉnh để đạt đến âm chính xác.(小提琴的弦需要调整以达到准确的音调。)
  • Cạnh huyền đàn dương cầm có thể bị lệch khi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ Ẽm.(小提琴的弦可能因温度和湿度的影响而走音。)