• 成语:由四个汉字组成的固定短语,具有特定的意义和用法。
  • 修饰语:通常用作形容词,用来修饰人或事物,表示其美丽、高贵或非凡。
  • 位置:在句子中可以作定语、状语或谓语。
    1. quốc sắc thiên hướng
  • 意思:国色天香,形容女子容貌美丽,气质非凡。
  • 例句:Cô ấy có quốc sắc thiên hướng, làm cho mọi người chứng ngừng.(她有国色天香的容貌,让人驻足。)
  • 2. hoa quốc sắc thiên hướng
  • 意思:国色天香的花,形容花的美丽非凡。
  • 例句:Hoa quốc sectar thiên hướng nằm trong vườn, thu hút sức mắt người.(国色天香的花在园中,吸引了人们的目光。)
    将“quốc sectar thiên hướng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc sectar:可以联想到“国家”(quốc gia),表示这个美丽是国家级的,非常珍贵。
  • thiên hướng:可以联想到“天香”(thiên nhiên),表示这种美丽是天然的,不是人工可以复制的。
    1. 描述女子的美貌
  • Cô gái ấy có vẻ đẹp quốc sectar thiên hướng, làm cho mọi người đều ngừng chân ngưỡng ngừng.(那个女孩有国色天香的美貌,让所有人都驻足观看。)
  • 2. 描述花的美丽
  • Cây hoa nở rộ, quốc sectar thiên hướng, làm cho không gian xung quanh trở nên tươi đẹp hơn.(盛开的树花国色天香,让周围的空间变得更加美丽。)
  • 3. 描述艺术品的精致
  • Bức tranh được vẽ kỹ lưỡng, quốc sectar thiên hướng, thu hút sự chú ý của người xem.(这幅画绘制得精致,国色天香,吸引了观众的注意。)