vănmiếu

河内:[van˧˧miəw˧˦] 顺化:[vaŋ˧˧miw˨˩˦] 胡志明市:[vaŋ˧˧miw˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văn miếu(文庙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn miếu(各个文庙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的文庙。例如:văn miếu cổ(古老的文庙)

使用场景


    1. 描述文庙的历史和文化价值
  • 历史价值:
  • Văn miếu là một biểu tượng của văn hóa học thuật và giáo dục Việt Nam.(文庙是越南学术文化和教育的象征。)
  • Văn miếu thường được xây dựng để tôn vinh các nhà học và giáo viên.(文庙通常被建造来纪念学者和教师。)
  • 2. 描述文庙的建筑特色
  • 建筑风格:
  • Văn miếu thường có kiến trúc trang nghiêm và trang trí đẹp.(文庙通常具有庄严的建筑和美丽的装饰。)
  • Văn miếu thường có nhiều bức tượng và tranh tranh để tôn vinh các nhà học.(文庙中常有众多雕像和壁画来纪念学者。)
  • 3. 描述文庙的现代用途
  • 现代用途:
  • Hiện nay, văn miếu còn được sử dụng cho các hoạt động văn hóa và giáo dục.(如今,文庙还被用于文化和教育活动。)
  • Văn miếu là một địa điểm quan trọng để tổ chức các lễ hội và hội thảo học thuật.(文庙是举办节庆和学术研讨会的重要场所。)

联想记忆法


    将“văn miếu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn hóa”(文化),文庙是文化和教育的象征。
  • miếu:可以联想到“miếu trường”(学校),文庙在古代也是学校的一种形式。

固定搭配


    1. văn miếu cổ
  • 意思:古老的文庙
  • 例句:Văn miếu cổ ở Hà Nội là một di tích lịch sử quan trọng.(河内的古老文庙是一个重要的历史遗迹。)
  • 2. văn miếu học đường
  • 意思:文庙学校
  • 例句:Trong thời cổ, nhiều học sinh đã học tập tại văn miếu học đường.(在古代,许多学生在文庙学校学习。)
  • 3. lễ hội văn miếu
  • 意思:文庙节
  • 例句:Lễ hội văn miếu thường được tổ chức vào dịp đầu năm học.(文庙节通常在新学年之初举行。)
  • 4. văn miếu thờ Confucius
  • 意思:供奉孔子的文庙
  • 例句:Văn miếu thờ Confucius là nơi tôn vinh trí tuệ và đạo đức của Confucius.(供奉孔子的文庙是尊崇孔子智慧和道德的地方。)