• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Ma-ca-bê(玛加伯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Ma-ca-bê
  • 意思:玛加伯
  • 例句:Ma-ca-bê là một nhân vật trong lịch sử Do Thái.(玛加伯是犹太历史中的一个人物。)
  • 2. Ma-ca-bê thời kỳ Maccabean
  • 意思:玛加伯时期的玛加伯
  • 例句:Ma-ca-bê thời kỳ Maccabean là một biểu tượng của sự kiên cường và tự do.(玛加伯时期的玛加伯是坚韧和自由的象征。)
  • 3. Ma-ca-bê chiến tranh
  • 意思:玛加伯战争
  • 例句:Ma-ca-bê chiến tranh là một cuộc chiến tranh quan trọng trong lịch sử Do Thái.(玛加伯战争是犹太历史上一场重要的战争。)
    将“Ma-ca-bê”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Ma-ca-bê:可以联想到“Ma-ca-bê”(玛加伯),这是一个犹太历史中的重要人物和时期。
  • Ma-ca-bê:可以联想到“Ma-ca-bê chiến tranh”(玛加伯战争),这是一场与玛加伯家族有关的著名战争。
  • 请注意,以上信息是基于您提供的“玛加伯”这一专有名词的一般解释和使用场景。在实际编纂词典时,可能需要更详细的历史背景和文化解释来丰富词条内容。
    1. 描述历史人物
  • Ma-ca-bê là một nhân vật lịch sử nổi tiếng của dân tộc Do Thái.(玛加伯是犹太民族历史上一个著名的人物。)
  • 2. 描述历史时期
  • Thời kỳ Maccabean là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Do Thái.(玛加伯时期是犹太历史上一个重要的时期。)
  • 3. 描述历史事件
  • Ma-ca-bê chiến tranh là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa sâu遠 đối với dân tộc Do Thái.(玛加伯战争是犹太民族历史上一个具有深远意义的事件。)