• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:chạy(跑)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chạy(现在时),chạy đã(过去时),chạy sẽ(将来时)
  • 人称:根据主语的人称变化,动词形式也会相应变化。例如:Tôi chạy(我跑),Bạn chạy(你跑),Chúng ta chạy(我们跑)
  • 1. chạy bộ
  • 意思:跑步
  • 例句:Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.(我喜欢早上跑步。)
  • 2. chạy trốn
  • 意思:逃跑
  • 例句:Khi gặp rắc rối, người ta thường chạy trốn.(遇到麻烦时,人们通常会逃跑。)
  • 3. chạy dài
  • 意思:长跑
  • 例句:Chạy dài là một hình thức tập luyện tốt cho sức khỏe.(长跑是锻炼健康的好方式。)
  • 4. chạy đua
  • 意思:赛跑
  • 例句:Hôm nay trường học có cuộc chạy đua giữa các lớp.(今天学校有班级之间的赛跑。)
  • 5. chạy theo
  • 意思:追赶
  • 例句:Em gái chạy theo anh trai để cùng chơi.(妹妹追赶哥哥一起玩。)
  • 将“chạy”与不同的场景和动作联系起来记忆:
  • chạy bộ:可以联想到跑步,是一种常见的运动方式。
  • chạy trốn:可以联想到逃避,当遇到危险时的自然反应。
  • chạy dài:可以联想到长距离跑步,一种耐力训练。
  • chạy đua:可以联想到竞争,赛跑是一种竞技活动。
  • chạy theo:可以联想到追赶,通常是为了达到某个目标或与某人会合。
  • 1. 描述运动活动
  • 体育比赛:
  • Các vận động viên đang chuẩn bị cho cuộc chạy đua.(运动员们正在为赛跑做准备。)
  • 2. 描述紧急情况
  • 逃避危险:
  • Người dân đã chạy trốn khi trận động đất xảy ra.(地震发生时,人们逃跑了。)
  • 3. 描述日常活动
  • 锻炼身体:
  • Chạy bộ mỗi ngày giúp tôi cảm thấy khỏe mạnh.(每天跑步让我感觉健康。)