• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mĩkim(之同义词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mĩkim(各种同义词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的同义词。例如:mĩkim chính xác(准确的同义词)
    1. mĩkim của từ
  • 意思:一个词的同义词
  • 例句:Mĩkim của từ "sướng" là "vui vẻ".(“sướng”这个词的同义词是“vui vẻ”。)
  • 2. mĩkim phổ biến
  • 意思:常用同义词
  • 例句:Mĩkim phổ biến của từ "giỏi" là "tốt".(“giỏi”这个词的常用同义词是“tốt”。)
  • 3. mĩkim chuyên ngành
  • 意思:专业同义词
  • 例句:Mĩkim chuyên ngành của từ "viêm" là "phlogisit".(“viêm”这个词的专业同义词是“phlogisit”。)
  • 4. mĩkim ngữ pháp
  • 意思:语法同义词
  • 例句:Mĩkim ngữ pháp của từ "có" là "mang".(“có”这个词的语法同义词是“mang”。)
  • 5. mĩkim ngữ nghĩa
  • 意思:语义同义词
  • 例句:Mĩkim ngữ nghĩa của từ "yêu" là "thương".(“yêu”这个词的语义同义词是“thương”。)
    将“mĩkim”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mĩ:可以联想到“mĩ”(美),同义词往往在语义上具有相似的美感。
  • kim:可以联想到“kim”(金),表示同义词在语言中的珍贵性。
    1. 描述同义词的作用
  • 写作中使用同义词:
  • Sử dụng mĩkim giúp văn bản trở nên phong phú và đa dạng.(使用同义词可以使文本变得丰富多样。)
  • 2. 描述同义词的寻找
  • 查找同义词:
  • Bạn có thể tìm thấy mĩkim của từ "sức khỏe" trong từ điển.(你可以在词典中找到“sức khỏe”这个词的同义词。)
  • 3. 描述同义词的比较
  • 比较同义词的细微差别:
  • Mĩkim của từ "suy nghĩ" là "lưu ý", nhưng chúng có những khác biệt nhỏ trong ngữ nghĩa.(“suy nghĩ”的同义词是“lưu ý”,但它们在语义上有细微的差别。)