• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:kịp thời(及时)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:kịp thời hoàn thành(及时完成)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:kịp thời hơn(更及时), kịp thời nhất(最及时)
    1. kịp thời hoàn thành
  • 意思:及时完成
  • 例句:Việc này cần phải kịp thời hoàn thành để tránh hậu quả.(这件事需要及时完成以避免后果。)
  • 2. kịp thời ứng phó
  • 意思:及时应对
  • 例句:Chúng ta đã kịp thời ứng phó với tình huống khẩn cấp.(我们已经及时应对了紧急情况。)
  • 3. kịp thời sửa chữa
  • 意思:及时修理
  • 例句:Máy tính của tôi đã kịp thời sửa chữa trước khi hỏng nặng.(我的电脑在严重损坏之前及时修理了。)
  • 4. kịp thời cảnh báo
  • 意思:及时警告
  • 例句:Cảnh sát đã kịp thời cảnh báo người dân về tai nạn giao thông.(警察及时警告民众关于交通事故。)
  • 5. kịp thời hỗ trợ
  • 意思:及时支持
  • 例句:Nhân viên hỗ trợ kịp thời giúp tôi giải quyết vấn đề.(支持人员及时帮助我解决问题。)
    将“kịp thời”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kịp:可以联想到“kịp”(赶得上),及时意味着赶得上。
  • thời:可以联想到“thời gian”(时间),及时与时间有关。
    1. 描述时间管理
  • 时间管理的重要性:
  • Kịp thời là một yếu tố quan trọng trong quản lý thời gian.(及时是时间管理中的一个重要因素。)
  • 2. 描述紧急情况的处理
  • 紧急情况的处理:
  • Kịp thời xử lý vấn đề giúp giảm thiểu thiệt hại.(及时处理问题有助于减少损失。)
  • 3. 描述工作效率
  • 工作效率:
  • Công việc được hoàn thành kịp thời giúp nâng cao hiệu quả làm việc.(工作及时完成有助于提高工作效率。)