• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đỉatrâu(马蛭)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đỉatrâu(各种马蛭)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的马蛭。例如:đỉatrâu hung(凶猛的马蛭)
  • 1. đỉatrâu hung
  • 意思:凶猛的马蛭
  • 例句:Đỉatrâu hung có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho người và động vật.(凶猛的马蛭可能会给人类和动物带来很多健康问题。)
  • 2. đỉatrâu sống trong nước
  • 意思:生活在水里的马蛭
  • 例句:Nhiều loại đỉatrâu sống trong nước có thể tìm thấy ở các vùng nước non.(许多生活在水里的马蛭可以在沼泽地区找到。)
  • 3. đỉatrâu hút máu
  • 意思:吸血马蛭
  • 例句:Đỉatrâu hút máu có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời.(如果不及时处理,吸血马蛭可能会引起严重的健康问题。)
  • 将“đỉatrâu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đỉa:可以联想到“đỉa”(地),马蛭通常生活在地面或水底。
  • trâu:可以联想到“trâu”(牛),马蛭有时会附着在牛身上吸血。
  • 1. 描述马蛭的特征
  • 外形特征:
  • Đỉatrâu có hình dạng dài, thường có màu đen hoặc màu sẫm.(马蛭形状细长,通常呈黑色或深褐色。)
  • Đỉatrâu có thể thay đổi kích thước cơ thể của mình khi hút máu.(马蛭在吸血时可以改变自己的身体大小。)
  • 2. 描述马蛭的习性
  • 生活习性:
  • Đỉatrâu thường sống trong các môi trường có nhiều nước, như các hồ, đầm lầy.(马蛭通常生活在水多的环境中,如湖泊、沼泽。)
  • Đỉatrâu có thể di chuyển bằng cách sử dụng các phần mềm ở đầu và cuối cơ thể.(马蛭可以通过使用头部和尾部的软体部分移动。)
  • 3. 描述马蛭的危害
  • 健康危害:
  • Đỉatrâu có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm khi hút máu từ người và động vật.(马蛭在吸血时可能会传播疾病。)
  • Đỉatrâu có thể gây ra các vết thương và viêm nhiễm sau khi hút máu.(马蛭吸血后可能会造成伤口和感染。)