• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ca-ri-bê(加勒比海)
  • 不可数名词:专有名词通常不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
  • 1. Ca-ri-bê
  • 意思:加勒比海
  • 例句:Ca-ri-bê là một vùng biển lớn ở phía đông Bắc Mỹ.(加勒比海是北美东部的一个大型海域。)
  • 2. Ca-ri-bê Latinh
  • 意思:拉丁加勒比
  • 例句:Ca-ri-bê Latinh bao gồm các quốc gia và vùng lãnh thổ nói tiếng Tây Ban Nha.(拉丁加勒比包括说西班牙语的国家和地区。)
  • 3. Ca-ri-bê Anglê
  • 意思:英属加勒比
  • 例句:Ca-ri-bê Anglê bao gồm các đảo thuộc Anh tại khu vực Ca-ri-bê.(英属加勒比包括加勒比地区的英国岛屿。)
  • 将“Ca-ri-bê”与地理知识联系起来:
  • Ca-ri-bê:可以联想到“Ca-ri-bê”(加勒比海),一个位于中美洲和南美洲北部的大型海域。
  • 拉丁加勒比和英属加勒比:可以联想到该地区的历史背景,加勒比海地区曾是多个欧洲国家的殖民地,因此有拉丁加勒比和英属加勒比之分。
  • 1. 描述地理位置
  • Ca-ri-bê nằm giữa Đại Tây Dương và Bắc Mỹ.(加勒比海位于大西洋和北美之间。)
  • 2. 描述气候特征
  • Khu vực Ca-ri-bê thường có thời tiết nóng và ẩm ướt.(加勒比地区通常天气炎热潮湿。)
  • 3. 描述旅游目的地
  • Ca-ri-bê là một khu vực du lịch nổi tiếng với nhiều bãi biển đẹp.(加勒比是一个以美丽海滩而闻名的旅游胜地。)