• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:tỉnh bơ(麻木的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:tỉnh bơ hơn(更麻木的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất tỉnh bơ(非常麻木的)
    1. cảm giác tỉnh bơ
  • 意思:麻木的感觉
  • 例句:Sau khi bịショック,ông ấy có cảm giác tỉnh bơ ở chân.(受到冲击后,他的脚感到麻木。)
  • 2. tay chân tỉnh bơ
  • 意思:手脚麻木
  • 例句:Nếu bạn ngồi quá lâu mà không chuyển động, tay chân bạn có thể sẽ tỉnh bơ.(如果你坐得太久不动,你的手脚可能会麻木。)
  • 3. mặt mày tỉnh bơ
  • 意思:面部麻木
  • 例句:Do một số tác dụng phụ của thuốc, người bệnh có thể cảm thấy mặt mày tỉnh bơ.(由于药物的一些副作用,病人可能会感到面部麻木。)
    将“tỉnh bơ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tỉnh:可以联想到“tỉnh”(醒),麻木的感觉就像是身体某部分“醒”不过来。
  • bơ:可以联想到“bơ”(黄油),麻木的感觉就像是身体某部分被“黄油”覆盖,失去了感觉。
    1. 描述身体感觉
  • 身体不适:
  • Sau khi làm việc căng thẳng trong một thời gian dài, người ta có thể cảm thấy tay chân tỉnh bơ.(在长时间紧张工作后,人们可能会感到手脚麻木。)
  • 2. 描述医疗状况
  • 疾病症状:
  • Những người bị bệnh thần kinh có thể trải qua cảm giác tỉnh bơ ở các phần khác nhau của cơ thể.(患有神经系统疾病的人可能会在身体的不同部位经历麻木感。)
  • 3. 描述药物副作用
  • 药物反应:
  • Một số thuốc có thể gây nên tác dụng phụ như cảm giác tỉnh bơ ở chân tay.(一些药物可能会引起手脚麻木等副作用。)