• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gấu túi(无尾熊)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gấu túi(各种无尾熊)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的无尾熊。例如:gấu túi nhỏ(小无尾熊)
  • 1. gấu túi Australia
  • 意思:澳大利亚无尾熊
  • 例句:Gấu túi Australia là một loài động vật rất đặc biệt và độc đáo.(澳大利亚无尾熊是一种非常特别和独特的动物。)
  • 2. gấu túi rừng
  • 意思:森林无尾熊
  • 例句:Gấu túi rừng thường sống trong các khu rừng tự nhiên.(森林无尾熊通常生活在自然森林中。)
  • 3. gấu túi nhà nuôi
  • 意思:人工饲养的无尾熊
  • 例句:Gấu túi nhà nuôi thường được chăm sóc cẩn thận bởi người nuôi.(人工饲养的无尾熊通常由饲养员精心照料。)
  • 4. gấu túi con
  • 意思:小无尾熊
  • 例句:Gấu túi con rất dễ thương và cần được bảo vệ.(小无尾熊非常可爱,需要得到保护。)
  • 5. gấu túi mẹ
  • 意思:母无尾熊
  • 例句:Gấu túi mẹ chăm sóc con mình rất cẩn thận.(母无尾熊非常细心地照顾自己的孩子。)
  • 将“gấu túi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gấu:可以联想到“gấu”(熊),无尾熊属于熊科动物。
  • túi:可以联想到“túi”(袋),无尾熊有特殊的育儿袋。
  • 1. 描述无尾熊的特征
  • 体型特征:
  • Gấu túi có hình dạng thân thể phẳng, với hai tay ngắn và hai chân dài.(无尾熊的身体扁平,前肢短,后肢长。)
  • Gấu túi có lớp lông dày, giúp chúng giữ ấm trong môi trường lạnh.(无尾熊有厚厚的皮毛,帮助它们在寒冷的环境中保持温暖。)
  • 2. 描述无尾熊的习性
  • 饮食习性:
  • Gấu túi là loài động vật ăn thực vật, chủ yếu ăn lá eucalyptus.(无尾熊是食草动物,主要以桉树叶为食。)
  • Gấu túi thường ngủ nhiều giờ trong ngày vì chúng không cần nhiều năng lượng.(无尾熊每天需要睡很多小时,因为它们不需要太多能量。)
  • 3. 描述无尾熊的分布
  • 地理分布:
  • Gấu túi chủ yếu sống tại các khu vực rừng tự nhiên của Australia.(无尾熊主要生活在澳大利亚的自然森林区域。)
  • Gấu túi có thể tìm thấy ở các vùng núi và rừng cây eucalyptus.(无尾熊可以在山区和桉树林区找到。)