• 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达一个特定的概念或情感。
  • 结构:通常由四个词组成,前两个词和后两个词分别构成意义上的对应。
  • 使用:在口语和书面语中都很常见,用于强调某种行为或情况的重复性。
    1. ngựa quen đường cũ
  • 意思:重蹈覆辙
  • 例句:Không nên ngựa quen đường cũ, chúng ta cần học từ những sai lầm trước.(我们不应该重蹈覆辙,需要从过去的错误中学习。)
    将“ngựa quen đường cũ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngựa:可以联想到“ngựa”(马),马走熟悉的路更容易。
  • quen:可以联想到“quen”(熟悉),熟悉的事物或行为。
  • đường cũ:可以联想到“đường cũ”(老路),指过去的行为或习惯。
  • 通过将成语拆分成几个部分,可以帮助记忆和理解其含义,即重复过去的行为或错误。
    1. 劝诫他人不要重复错误
  • 在讨论历史事件或个人经历时,提醒人们不要重复过去的错误。
  • Chúng ta đã mắc phải những sai lầm trong quá khứ, không nên ngựa quen đường cũ.(我们过去犯过错误,不应该重蹈覆辙。)
  • 2. 描述习惯性行为
  • 在描述某人或某组织习惯性地重复不良行为时使用。
  • Mỗi khi gặp khó khăn, ông ta lại ngựa quen đường cũ và không tìm cách giải quyết.(每次遇到困难,他都会重蹈覆辙,不寻找解决办法。)