• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:học viện(学院)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các học viện(各个学院)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的学院。例如:học viện công nghệ(技术学院)
  • 1. học viện đại học
  • 意思:大学学院
  • 例句:Học viện đại học là một phần quan trọng của trường đại học.(大学学院是大学的重要组成部分。)
  • 2. học viện kỹ thuật
  • 意思:技术学院
  • 例句:Học viện kỹ thuật đào tạo nhiều kỹ sư giỏi.(技术学院培养了许多优秀的工程师。)
  • 3. học viện kinh tế
  • 意思:经济学院
  • 例句:Học viện kinh tế nghiên cứu các vấn đề kinh tế.(经济学院研究各种经济问题。)
  • 4. học viện luật
  • 意思:法学院
  • 例句:Học viện luật đào tạo các luật sư giỏi.(法学院培养了许多优秀的律师。)
  • 5. học viện y học
  • 意思:医学院
  • 例句:Học viện y học đào tạo các bác sĩ giỏi.(医学院培养了许多优秀的医生。)
  • 将“học viện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • học:可以联想到“học”(学习),学院是学习的地方。
  • viện:可以联想到“viện”(院),表示一个机构或组织。
  • 通过联想“học”和“viện”的含义,可以更容易记住“học viện”表示“学院”。
  • 1. 描述学院的类型
  • Học viện có nhiều chuyên ngành khác nhau như kỹ thuật, kinh tế, luật, y học, v.v.(学院有各种不同的专业,如技术、经济、法律、医学等。)
  • 2. 描述学院的职能
  • Học viện là nơi đào tạo và nghiên cứu khoa học.(学院是培养和科学研究的地方。)
  • 3. 描述学院的规模
  • Một số học viện có quy mô lớn với nhiều sinh viên và giáo viên.(一些学院规模较大,有许多学生和教师。)