- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhựa đường(沥青)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhựa đường(各种沥青)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的沥青。例如:nhựa đường đen(黑色沥青)
1. đường nhựa đường- 意思:沥青路
- 例句:Đường nhựa đường là loại đường được làm từ nhựa đường.(沥青路是由沥青制成的。)
2. nhựa đường xây dựng- 意思:建筑用沥青
- 例句:Nhựa đường xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.(建筑用沥青在建筑项目中被广泛使用。)
3. nhựa đường đường cao tốc- 意思:高速公路沥青
- 例句:Nhựa đường đường cao tốc cần có chất lượng cao để đảm bảo an toàn giao thông.(高速公路沥青需要高质量以确保交通安全。)
4. nhựa đường đường mặt đường- 意思:路面沥青
- 例句:Nhựa đường đường mặt đường giúp làm mịn và chắc chắn đường bộ.(路面沥青有助于使路面平滑且坚固。)
将“nhựa đường”拆分成几个部分,分别记忆:- nhựa:可以联想到“nhựa”(塑料),沥青是一种类似塑料的物质。
- đường:可以联想到“đường”(路),沥青主要用于铺设道路。
1. 描述沥青的用途- 建筑用途:
- Nhựa đường được sử dụng làm vật liệu cho đường cao tốc và đường bộ.(沥青被用作高速公路和道路的材料。)
- Nhựa đường có khả năng chịu nhiệt và chịu lực ép.(沥青具有耐热和耐压的特性。)
2. 描述沥青的特性- 物理特性:
- Nhựa đường khi nóng chảy và khi lạnh lại会变硬.(沥青在热时流动,在冷时变硬。)
- Nhựa đường có độ bền cao và khả năng chống trơn trượt.(沥青具有高耐久性和抗滑性。)
3. 描述沥青的生产和加工- 生产过程:
- Nhựa đường được sản xuất từ các nguyên liệu như than và dầu mỏ.(沥青是从煤和石油等原料生产的。)
- Nhựa đường cần được xử lý và trộn đều trước khi sử dụng.(沥青在使用前需要处理和均匀混合。)